Shilling – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Shilling là tên gọi đơn vị tiền tệ hoặc đơn vị đếm tiền tệ ở một số nước.
Đang lưu thông gồm có:
- Shilling Kenya
- Shilling Somalia
- Shilling Somaliland (không được công nhận)
- Shilling Tanzania
- Shilling Uganda
Không còn lưu thông gồm có:
- Shilling Anh (20 shilling = 1 bảng Anh)
- Shilling Áo
- Shilling Canada
- Scilling Ireland (20 scilling = 1 bảng Ireland)
- Shilling New Zealand
- Shilling Úc (10 shilling = 1 đô la Úc)
Ở Ai Cập và Jordan, shillin (tiếng Ả Rập: شلن) là đơn vị đếm dưới bảng; 20 shillin = 1 bảng.
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Shilling.Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định. Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Shilling&oldid=68313196” Thể loại:- Trang định hướng
- Tiền tệ
- Hóa tệ học
- Tất cả các trang bài viết định hướng
- Tất cả các trang định hướng
Từ khóa » đồng Shilling
-
Shilling - Wikipedia
-
Giá USD KES Hôm Nay | Đô La Mỹ Đồng Shilling Kenya
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Shilling Kenya Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền KES ...
-
Shilling - Wiko
-
Ý Nghĩa Của Shilling Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
1 Đồng Shilling Của Tanzania đến Đô La Mỹ | Đổi 1 TZS USD
-
ĐỒNG SHILLING Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Shilling - Từ điển Anh - Việt
-
Vietnamese đồng To Ugandan Shilling (VND To UGX) - Markets Insider
-
Tiền Của Kenya : Shilling Kenya Sh - Mataf
-
Dong To Kenyan Shilling Conversion - CUEX
-
Đồng Shilling Của Tanzania