Dough Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
dough
/dou/
* danh từ
bột nhào
to knead the dough: nhào bột
bột nhão; cục nhão (đất...)
(từ lóng) tiền, xìn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy
my cake is dough
việc của tôi hỏng bét rồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dough
a flour mixture stiff enough to knead or roll
Similar:
boodle: informal terms for money
Synonyms: bread, cabbage, clams, dinero, gelt, kale, lettuce, lolly, lucre, loot, moolah, pelf, scratch, shekels, simoleons, sugar, wampum



Từ liên quan- dough
- doughy
- doughty
- doughboy
- doughnut
- doughface
- dough-head
- doughiness
- dough mixer
- doughtiness
- doughnut-shaped
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Tiếng Lóng Dough
-
Nghĩa Của Từ Dough, Từ Dough Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Dough Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Dough - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dough Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dough - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Nghĩa Của Từ Dough - Từ điển Anh Việt - - Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Dough Là Gì
-
Dough - Từ điển Anh Việt
-
Dough | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Những Từ Vựng được Dùng Nhiều Với Nghĩa Bóng - VnExpress
-
Doughboy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "dough" - Là Gì?
-
Dough