Dough - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
Có thể bạn quan tâm
Đóng popup
ANH VIỆT VIỆT ANH ANH ANH Delete Tra từ
Anh-Việt Anh-Anh
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT VIỆT ANH ANH ANH Delete Tra từ
Anh-Việt Anh-Anh -
dough
/dəʊ/
US
UK Danh từ bột nhào (để làm bánh) (tiếng lóng) xìn, tiền * Các từ tương tự:dough mixer, dough-head, doughboy, doughface, doughiness, doughnut, doughtiness, doughty, doughy
Từ khóa » Tiếng Lóng Dough
-
Nghĩa Của Từ Dough, Từ Dough Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Dough Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Dough - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dough Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Dough - Từ điển Anh Việt - - Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Dough Là Gì
-
Dough - Từ điển Anh Việt
-
Dough | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Những Từ Vựng được Dùng Nhiều Với Nghĩa Bóng - VnExpress
-
Dough Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Doughboy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "dough" - Là Gì?
-
Dough