bột nhão; cục nhão (đất...) (từ lóng) tiền, xìn. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy. Cụm từ/thành ngữ. my cake is dough. việc của tôi hỏng bét rồi.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: dough dough /dou/. danh từ. bột nhào. to knead the dough: nhào bột. bột nhão; cục nhão (đất...) (từ lóng) tiền, xìn.
Xem chi tiết »
dough /ˈdoʊ/. Bột nhào. to knead the dough — nhào bột. Bột nhão; cục nhão (đất... ). (Từ lóng) Tiền, xìn. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (như) doughboy.
Xem chi tiết »
dough /dou/ * danh từ - bột nhào =to knead the dough+ nhào bột - bột nhão; cục nhão (đất...) - (từ lóng) tiền, xìn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy
Xem chi tiết »
bột nhào (để làm bánh). (tiếng lóng) xìn, tiền. * Các từ tương tự: dough mixer, dough-head, doughboy, doughface, doughiness, doughnut, doughtiness, doughty, ...
Xem chi tiết »
Dough | Nghĩa của từ dough trong tiếng Anh. /ˈdoʊ/. Danh Từ; bột nhào. to knead the dough: nhào bột. bột nhão; cục nhão (đất...) (từ lóng) tiền, xìn.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dough là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ. 1. bột nhào. to knead the dough: nhào bột. 2. bột nhão; cục nhão (đất…) 3. (từ lóng) tiền.
Xem chi tiết »
bột nhào. to knead the dough: nhào bột. bột nhão; cục nhão (đất...) tiếng lóng tiền, xìn; Anh - Mỹ (như) doughboy. Thành ngữ. my cake is dough.
Xem chi tiết »
danh từ - bột nhào =to knead the dough+ nhào bột - bột nhão; cục nhão (đất...) - (từ lóng) tiền, xìn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy !my cake is dough
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2016 · Cùng khám phá 10 từ vựng có nghĩa tiếng lóng (slang) được dùng phổ biến trong tiếng Anh. Dough /doʊ/ Nghĩa thường (n): flour mixed with water ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. dough. /dou/. * danh từ. bột nhào. to knead the dough: nhào bột. bột nhão; cục nhão (đất...) (từ lóng) tiền, xìn.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. doughboy. /'doubɔi/. * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dough). màn thầu, bánh mì hấp. (từ lóng) lính bộ binh (Mỹ) ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'dough' trong tiếng Việt. dough là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... (từ lóng) tiền, xìn. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy. my cake is dough.
Xem chi tiết »
bột nhào. to knead the dough nhào bột. bột nhão; cục nhão (đất...) (từ lóng) tiền, xìn. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy. my cake is dough.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Lóng Dough
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng lóng dough hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu