Tính từ ( (cũng) .dynamical) · (thuộc) động lực · (thuộc) động lực học · Năng động, năng nổ, sôi nổi · (y học) (thuộc) chức năng ...
Xem chi tiết »
control-system dynamics: động lực học hệ điều chỉnh: fluid dynamics: động lực học chất lỏng: group dynamics: động lực nhóm: magnetohydro dynamics: (vật lý ) ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · dynamics ý nghĩa, định nghĩa, dynamics là gì: 1. forces that produce movement: 2. forces or processes that produce change inside a group or…
Xem chi tiết »
7 ngày trước · dynamic ý nghĩa, định nghĩa, dynamic là gì: 1. having a lot of ideas and enthusiasm: 2. continuously changing or developing: 3. relating to…
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; comparative dynamics. - (Econ) Phương pháp so sánh động. + Một phương pháp sử dụng trong KINH TẾ HỌC ĐỘNG với nét đặc biệt là mức độ thay ...
Xem chi tiết »
Giải thích VN: Môn vật lý khảo sát qua hệ giữa sự chuyển động và lực làm việc thay đổi chuyển động. analytical dynamics: động lực học giải thích ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của Dynamic là gì? · Động lực học · Động lực · Sôi nổi, năng nổ, năng động · Chức năng.
Xem chi tiết »
Dynamics Là Gì – Nghĩa Của Từ Dynamic. 01/03/2021 mistermap. Khi mình quyết định mình phải hiểu điều gì đó, mình bị ám ảnh cho đến khi cuối cùng mình hiểu ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan. dynamic equilibrium.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Dynamics trong một câu và bản dịch của họ · That is the system can have significant zero dynamics which are trajectories of the system that are ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ dynamics trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
My pet nghĩa là gì ... Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiIPA: /ˈpɛt/Hoa Kỳ[ˈpɛt] Danh từSửa đổipet /ˈpɛt/Cơn giận, cơn giận dỗi. to take the pet; to be in a pet ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ dynamics là gì ? dynamics là gì trong toán học ? dynamics dịch; dynamics dictionary; dynamics là danh từ, động từ hay tính từ ?
Xem chi tiết »
The splitting rule and negative equality splitting can be simulated by the introduction of new predicate definitions and dynamic folding of such definitions ...
Xem chi tiết »
VD: dynamic accuracy độ chính xác động học * Năng động, năng nổ, sôi nổi. Vd: dynamic environment: môi trường năng động dynamic economies: những nền kinh tế ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dynamics Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dynamics dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu