Nghĩa Của Từ Dynamic - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /daɪˈnæmɪk/

    Thông dụng

    Tính từ ( (cũng) .dynamical)

    (thuộc) động lực
    (thuộc) động lực học
    Năng động, năng nổ, sôi nổi
    (y học) (thuộc) chức năng

    Danh từ

    Động lực

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    động lực, động lực học

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc động lực

    Kỹ thuật chung

    động
    DAT (DynamicAddress Translation) dịch địa chỉ động DAT (dynamicaddress translation) sự dịch địa chỉ động DDE (dynamicdata exchange sự trao đổi dữ liệu động DDR (dynamicdevice reconfiguration) sự cấu hình thiết bị động DDR (DynamicDevice Reconfiguration) tái cấu hình thiết bị động DE(dynamicenvironment) môi trường động DHCP (DynamicHost Configuration Protocol) giao thức cấu hình chủ động DLL (DynamicLink Library) thư viện liên kết động (DLL) DLL dynamic Link Library thư viện liên kết động DNC (dynamicnetwork collection) tập hợp mạng động DR (dynamicreconfiguration) sự tái cấu hình động DRAM (dynamicrandom access memory) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động DRAM (dynamicrandom-access memory) RAM động DRDS(dynamicreconfiguration data set) tập dữ liệu tái cấu hình động DSR (dynamicservice register) thanh ghi dịch vụ động DSS (dynamicsupport system) hệ thống hỗ trợ động DYLAN (dynamiclanguage) ngôn ngữ động dynamic (al) error lỗi động dynamic (al) load tải trọng động dynamic (al) programming quy hoạch động dynamic (al) system hệ động lực dynamic (resource) allocation cấp phát (tài nguyên) động dynamic (scale) model mô hình tỷ lệ động dynamic access sự truy cập động dynamic access truy cập động dynamic access truy nhập động dynamic accounting facility công cụ tính toán động dynamic accounting facility phương tiện kiểm động dynamic accuracy độ chính xác động học Dynamic Address Translation (DAT) dịch địa chỉ động dynamic address translator (DAT) bộ dịch địa chỉ động dynamic algorithm thuật toán động dynamic allocation phân bố động dynamic allocation sự cấp phát động dynamic allocation sự phân bố động dynamic allocation sự phân phối động dynamic analysis phân tích động dynamic analysis phân tích động học dynamic analysis sự phân tích động dynamic aorta cường động mạch chủ dynamic architecture kiến trúc động dynamic area miền động dynamic area vùng động dynamic array mảng động dynamic axis of river trục động lực của sông dynamic balance cận động lực dynamic balancing cân bằng động dynamic balancing sự cân bằng động dynamic balancing machine máy cân bằng động dynamic bandwidth allocation định vị giải thông động dynamic bead tải trọng động dynamic bias điều chỉnh động dynamic bias sự điều chỉnh động dynamic binding sự liên kết động dynamic block header đầu khối động dynamic block header tiêu đề khối động dynamic brake hãm động lực dynamic brake interlock liên khóa hãm động lực dynamic braking hãm động dynamic braking sự hãm động dynamic buckling sự vênh động lực dynamic buffer bộ đệm động dynamic buffering bộ đệm động dynamic buffering sự đệm động dynamic capacitance điện dung động Dynamic Capacity Allocation (DCA) phân phối dung lượng động Dynamic Channel Assignment (DCA) gán kênh động Dynamic Channel Selection (DCS) chọn kênh động dynamic characteristic đặc tả động dynamic characteristic đặc tính động dynamic characteristic đặc trưng động dynamic characteristic đặc tuyến động dynamic characteristics đặc tuyến động dynamic check kiểm tra động dynamic check sự kiểm tra động dynamic circuit mạch động dynamic coefficient hệ số động học dynamic coefficient hệ số động lực dynamic compression sự ép động học dynamic condenser electrometer tĩnh điện kế tụ động dynamic conformance thích nghi động dynamic connection kết nối động dynamic connection sự kết nối động dynamic connectivity tính kết nối động dynamic constant hằng số động lực dynamic control kiểm soát động dynamic control function chức năng điều khiển động dynamic convergence hội tụ động dynamic convergence sự hội tụ động dynamic correction điều chỉnh động dynamic data exchange (DDE) sự trao đổi dữ liệu động Dynamic Data Exchange (MSWindows) (DDE) Trao đổi dữ liệu động (MS Windows) Dynamic Data Formatting [IBM] (DDF) định dạng dữ liệu động [IBM] dynamic data set definition định nghĩa tập dữ liệu động dynamic data structure cấu trúc dữ liệu động Dynamic Data Visualization (development) Tool (DDVT) công cụ (phát triển) hiển thị hóa dữ liệu động dynamic debugging routine thủ tục gỡ rối động dynamic deflection độ võng động dynamic dehumidifier máy hút ẩm động Dynamic Digital Sound (DDS) âm thanh số động dynamic dispatching sự điều phối động dynamic dispatching truyền thông động dynamic display image hình ảnh hiển thị động dynamic distortion độ méo động dynamic distortion sự biến dạng động dynamic distortion sự méo động Dynamic Domain Naming System (DDNS) hệ thống đặt tên miền năng động dynamic dump kết xuất động dynamic dump sự kết xuất động dynamic effect hiệu ứng động dynamic electricity điện động lực dynamic electricity động điện dynamic energy năng lượng động dynamic environment (DE) môi trường động dynamic equation phương trình động lực dynamic equilibrium cân bằng động dynamic equilibrium sự cân bằng động dynamic error độ sai động dynamic error lỗi động dynamic execution sự thi hành động dynamic factor hệ số động dynamic factor hệ số động lực dynamic flip-flop mạch lật động dynamic focusing điều tiêu động dynamic focusing tụ tiêu động dynamic force lực động dynamic friction ma sát động lực dynamic geology địa chất động lực dynamic geology động lực học Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) giao thức cấu hình máy chủ năng động Dynamic Host Control Protocol (DHCP) giao thức điều khiển máy chủ năng động Dynamic HTML (DHTML) HTLM động dynamic ignition timing phương pháp cân lửa động dynamic image ảnh động Dynamic Impedance Stabilization (DIS) ổn định trở kháng động dynamic Jahn-Teller effect hiệu ứng Jahn-Teller động (lực) dynamic language (DYLAN) ngôn ngữ động dynamic limit giới hạn (chảy) động Dynamic Linear Models (DLM) các mô hình tuyến tính động dynamic link liên kết động dynamic link library thư viện buộc năng động dynamic link library thư viện liên kết động dynamic link Library (DLL) thư viện liên kết động dynamic link module môđun liên kết động dynamic linking sự liên kết động dynamic load nạp động dynamic load tải động dynamic load tải trọng động dynamic load tải trọng động lực Dynamic Load Control (DLC) điều khiển tải động Dynamic Load Simulator (DLS) bộ mô phỏng tải động dynamic load test thử tải động dynamic load test (ofpile) thí nghiệm cọc chịu tải trọng động dynamic load test of pile thí nghiệm cọc chịu tải trọng động dynamic loader bộ nạp động dynamic loading sự đặt tải động dynamic loading sự nạp động dynamic loading sự tải động dynamic loudspeaker loa điện động dynamic mechanical analysis phân tích cơ động lực dynamic memory bộ nhớ động dynamic memory trí nhớ năng động dynamic memory relocation chuyển vị bộ nhớ động dynamic metamorphic rock đá biến chất động lục dynamic method phương pháp động lục dynamic microphone micrô điện động dynamic model mẫu vật động lực học dynamic models (DYNAMO) mô hình động dynamic modulation sự điều chế động Dynamic Modulator Adaptation Technique (DMAT) kỹ thuật phối ghép bộ điều chế động dynamic modulus of elasticity môdun đàn hồi động dynamic multiplexing sự dồn động Dynamic Multipoint Bridging (DMB) bắc cầu đa điểm động dynamic naming system hệ đặt tên động dynamic network collection sự tập hợp mạng động dynamic noise tiếng ồn năng động Dynamic Noise Suppression (DNS) triệt tạp âm động dynamic object đối tượng động Dynamic Overload Control (DOC) khống chế quá tải động dynamic parameter thông số động dynamic parameter thông số động lực Dynamic Path Selection (DPS) chọn đường truyền động dynamic plate resistance điện trở động anôt dynamic pressure áp lực động dynamic pressure áp lực động lực dynamic pressure áp suất động dynamic print management quản lý in động dynamic print management sự quản lý in động dynamic priority sự ưu tiên động dynamic priority ưu tiên động dynamic programming quy hoạch động dynamic programming sự lập trình động dynamic RAM RAM động Dynamic Random Access Memory (DRAM) bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động dynamic random-access memory DRAM] ram động dynamic range dải động Dynamic Rate Adaptation (DRA) thích ứng tốc độ động dynamic reaction phản ứng động lực Dynamic Reconfiguration Data Set (DRDS) tập dữ liệu tái cấu hình động dynamic region area miền động dynamic region area vùng động dynamic regulation bộ diều chỉnh động dynamic relocation chuyển vị động dynamic relocation tái định vị động dynamic resistance điện trở động dynamic resistance sức bền động lực dynamic resource allocation cấp phát tài nguyên động dynamic response analysis phân tích đáp ứng động dynamic rigidity độ cứng động lực dynamic route định tuyến động dynamic routing định tuyến động dynamic routing đường truyền động dynamic routing sự định tuyến động dynamic scheduling lên trương trình hành động dynamic seal đệm di động dynamic segmentation phân đoạn động dynamic series chuỗi động lực dynamic service register (DSR) thanh ghi dịch vụ động dynamic shift register thanh ghi dịch vụ động dynamic similarity tương tự động lực dynamic simulation mô phỏng động Dynamic Simulation Language (DSL) ngôn ngữ mô phỏng động dynamic speaker loa động lực dynamic stiffness độ cứng động lực dynamic stop điểm dừng động dynamic stop dừng động dynamic stop sự ngắt động dynamic storage bộ lưu trữ động dynamic storage bộ nhớ động dynamic storage kho năng động dynamic storage sự lưu trữ động dynamic storage allocation (DYSTAL) sự cấp phát bộ nhớ động Dynamic Storage Area (DSA) vùng nhớ động dynamic strength độ bền động dynamic stress ứng suất động dynamic subroutine thủ tục con động dynamic suction head cột nước hút động lực Dynamic Support System (DSL) hệ ủng hộ năng động dynamic support system (DSS) hệ thống hỗ trợ động Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM) phương thức chuyển tải đồng bộ động dynamic test sự kiểm tra động dynamic test sự thử động dynamic test sự thử động lực dynamic test thí nghiệm động lực dynamic test thử động lực dynamic test thử nghiệm động học dynamic test trắc nghiệm động lực dynamic test chamber buồng thử nghiệm tải động dynamic testing technology thử động móng cọc dynamic threshold alteration sự thay đổi ngưỡng động dynamic threshold query câu hỏi ngưỡng động dynamic threshold query sự hỏi tin ngưỡng động dynamic throughput class selection sự chọn lọc lưu lượng động dynamic tool display hiển thị công cụ động dynamic variable biến số động dynamic viscosity độ nhớt động dynamic viscosity độ nhớt động lực dynamic water force áp lực nước động DYNAMO (dynamicmodels) mô hình động DYSTAL (dynamicstorage allocation) sự cấp phát bộ nhớ động EDRAM (enhanceddynamic random access memory) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động nâng cao EDRAM (enhanceddynamic random access memory) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động tăng cường effective dynamic range dải năng động hữu hiệu elastic dynamic responses ứng xử động học đàn hồi enhanced dynamic random access memory (EDRAM) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động cải tiến Extended Dynamic Random Access Memory (EDRAM) Bộ nhớ Truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng factor of dynamic response hệ số đáp ứng động lực gas dynamic laser laze năng động khí gas-dynamic laser laze khí động horizontal dynamic convergence hội tụ động ngang load dynamic tải trọng động học magneto hydro dynamic (MHD) từ thủy động magneto hydro dynamic generator máy phát từ thủy động magneto hydro dynamic generator (MHDgenerator) máy phát từ thủy động (plasma) magneto-hydro-dynamic power plant nhà máy điện từ thủy động Mathematical Dynamic Modeling (MADYMO) mô hình hóa tóan động học method of dynamic logging phương pháp thăm dò động lực Network Dynamic Data Exchange (usuallyas NetDDE) (NETDDE) Trao đổi dữ liệu động của mạng (thường viết tắt là NetDDE) non-pageable dynamic area vùng động không thể phân trang pageable dynamic area vùng động phân trang được permanent dynamic memory bộ nhớ động vĩnh viễn protected dynamic storage bộ nhớ động có bảo vệ regulation of dynamic range sự điều chỉnh tầm mức động học set of dynamic states tập hợp các trạng thái năng động Spurious-free dynamic range (SFDR) dải động không bị làm giả theory of dynamic programming lý thuyết qui hoạch động theory of dynamic programming lý thuyết quy hoạch động thermo-dynamic (al) nhiệt động lực tidal dynamic động lực triều Widows Dynamic Random Access Memory (WDRAM) Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động của Windows
    động lực
    dynamic (al) system hệ động lực dynamic axis of river trục động lực của sông dynamic balance cận động lực dynamic brake hãm động lực dynamic brake interlock liên khóa hãm động lực dynamic buckling sự vênh động lực dynamic coefficient hệ số động lực dynamic constant hằng số động lực dynamic electricity điện động lực dynamic equation phương trình động lực dynamic factor hệ số động lực dynamic friction ma sát động lực dynamic geology địa chất động lực dynamic geology động lực học dynamic Jahn-Teller effect hiệu ứng Jahn-Teller động (lực) dynamic load tải trọng động lực dynamic mechanical analysis phân tích cơ động lực dynamic metamorphic rock đá biến chất động lục dynamic method phương pháp động lục dynamic model mẫu vật động lực học dynamic parameter thông số động lực dynamic pressure áp lực động lực dynamic reaction phản ứng động lực dynamic resistance sức bền động lực dynamic rigidity độ cứng động lực dynamic series chuỗi động lực dynamic similarity tương tự động lực dynamic speaker loa động lực dynamic stiffness độ cứng động lực dynamic suction head cột nước hút động lực dynamic test sự thử động lực dynamic test thí nghiệm động lực dynamic test thử động lực dynamic test trắc nghiệm động lực dynamic viscosity độ nhớt động lực factor of dynamic response hệ số đáp ứng động lực method of dynamic logging phương pháp thăm dò động lực thermo-dynamic (al) nhiệt động lực tidal dynamic động lực triều
    động lực học
    dynamic model mẫu vật động lực học

    Địa chất

    (thuộc) động lực học

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    activating , aggressive , changing , charismatic , coming on strong , compelling , driving , effective , electric , energetic , energizing , enterprising , forceful , forcible , go-ahead * , go-getter , go-getting , highpowered , hyped-up , influential , intense , lively , lusty , magnetic , peppy * , play for keeps , play hard ball , potent , powerful , productive , progressive , red-blooded * , strenuous , vehement , vigorous , vitalizing , zippy * , active , brisk , dynamical , kinetic , sprightly , hard-hitting , strong , peppy , spry , zippy , efficient , high-powered , live , virile , vital

    Từ trái nghĩa

    adjective
    apathetic , boring , dull , inactive , passive , unexciting Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dynamic »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dynamics Dịch Là Gì