Nghĩa Của Từ : Dynamics | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: dynamics Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
dynamics | * danh từ, số nhiều dùng như số ít - động lực học |
English | Vietnamese |
dynamics | chuyển động ; chức năng ; các hoạt động ; các động lực của việc ; các động lực ; lực ; năng động ; sự vận động này ; vận động ; động cơ ; động lực này ; động lực ; |
dynamics | chuyển động ; chức năng ; các hoạt động ; các động lực của việc ; các động lực ; lực ; năng động ; sự vận động này ; vận động ; động lực này ; động lực ; |
English | English |
dynamics; kinetics | the branch of mechanics concerned with the forces that cause motions of bodies |
English | Vietnamese |
dynamic | * tính từ ((cũng) dynamical) - (thuộc) động lực - (thuộc) động lực học - năng động, năng nổ, sôi nổi - (y học) (thuộc) chức năng * danh từ - động lực |
dynamical | * tính từ - (như) dynamic - (triết học) (thuộc) thuyết động học |
dynamics | * danh từ, số nhiều dùng như số ít - động lực học |
dynamism | * danh từ - (triết học) thuyết động lực |
comparative dynamics | - (Econ) Phương pháp so sánh động. + Một phương pháp sử dụng trong KINH TẾ HỌC ĐỘNG với nét đặc biệt là mức độ thay đổi về giá trị của các THAM SỐ và về giá trị cân bằng của các biến là không đổi. |
economic dynamics | - (Econ) Động học kinh tế. + Xem DYNAMIC ECONOMICS |
dynamically | * phó từ - năng nổ, sôi nổi |
psycho-dynamics | * danh từ - tâm lý - động học |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dynamics Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynamic - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Dynamics - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Dynamics Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Dynamic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "dynamics" - Là Gì?
-
Dynamic Là Gì? Giải Nghĩa, Các Ví Dụ Và Gợi ý Từ Liên Quan đến Dynamic
-
Dynamics Là Gì - Nghĩa Của Từ Dynamic - Mister
-
Nghĩa Của Từ Dynamics - Dynamics Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
DYNAMICS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Dynamics Là Gì
-
Dynamics Dịch Là Gì - Thả Rông
-
Dynamics Là Gì - Từ Điển Toán Học
-
DYNAMIC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dynamic Nghĩa Là Gì? - Từ-điể