Nghĩa Của Từ Dynamics - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/dai´næmiks/
Thông dụng
Danh từ
Động lực học
Cường độ (âm nhạc)
Chuyên ngành
Toán & tin
động lực học
control-system dynamics động lực học hệ điều chỉnh fluid dynamics động lực học chất lỏng group dynamics động lực nhóm magnetohydro dynamics (vật lý ) từ thuỷ động lực họcKỹ thuật chung
động lực học
Giải thích VN: Môn vật lý khảo sát qua hệ giữa sự chuyển động và lực làm việc thay đổi chuyển động.
analytical dynamics động lực học giải thích dynamics of solids động lực học chất rắn dynamics of stream động lực học dòng chảy dynamics of structure động lực học công trình fluid dynamics động lực học chất lỏng fluid dynamics động lực học chất lưu fluid dynamics thủy động lực học gas dynamics động lực học chất khí gas dynamics động lực học chất lỏng industrial dynamics động lực học công nghiệp magneto gas dynamics từ khí động lực học magnetohydro dynamics từ thủy động lực học ocean dynamics động lực học đại dương particle dynamics động lực (học) chất điểm particle dynamics động lực (học) hạt particle dynamics động lực học hạt rarefied gas dynamics động lực (học) khí hiếm rarefied gas dynamics động lực (học) khí loãng rigid-body dynamics động lực học vật rắn soil dynamics động lực học đất solar dynamics động lực học mặt trời statistical dynamics động lực học thống kê structural dynamics động lực học công trình structural dynamics động lực học kết cấu symbolic dynamics động lực học ký hiệuKinh tế
động lực học
industrial dynamics động lực học công nghiệpĐịa chất
động lực học
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dynamics »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, GreenGreen, Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dynamics Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynamic - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Dynamics Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Dynamic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Dynamics | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "dynamics" - Là Gì?
-
Dynamic Là Gì? Giải Nghĩa, Các Ví Dụ Và Gợi ý Từ Liên Quan đến Dynamic
-
Dynamics Là Gì - Nghĩa Của Từ Dynamic - Mister
-
Nghĩa Của Từ Dynamics - Dynamics Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
DYNAMICS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Dynamics Là Gì
-
Dynamics Dịch Là Gì - Thả Rông
-
Dynamics Là Gì - Từ Điển Toán Học
-
DYNAMIC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dynamic Nghĩa Là Gì? - Từ-điể