Từ điển Anh Việt "dynamics" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"dynamics" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dynamics
dynamics /dai'næmiks/- danh từ, số nhiều dùng như số ít
- động lực học
động lực học |
Giải thích VN: Môn vật lý khảo sát qua hệ giữa sự chuyển động và lực làm việc thay đổi chuyển động. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
động lực học |
|
|
Xem thêm: kinetics
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdynamics
Từ điển WordNet
- the branch of mechanics concerned with the forces that cause motions of bodies; kinetics
n.
Từ khóa » Dynamics Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynamic - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Dynamics - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Dynamics Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Dynamic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Dynamics | Vietnamese Translation
-
Dynamic Là Gì? Giải Nghĩa, Các Ví Dụ Và Gợi ý Từ Liên Quan đến Dynamic
-
Dynamics Là Gì - Nghĩa Của Từ Dynamic - Mister
-
Nghĩa Của Từ Dynamics - Dynamics Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
DYNAMICS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Dynamics Là Gì
-
Dynamics Dịch Là Gì - Thả Rông
-
Dynamics Là Gì - Từ Điển Toán Học
-
DYNAMIC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dynamic Nghĩa Là Gì? - Từ-điể