Effet - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Trái nghĩa
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /e.fɛ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
effet/e.fɛ/ effets/e.fɛ/

effet /e.fɛ/

  1. Hiệu quả, kết quả. La cause et l’effet — nguyên nhân và kết quả
  2. Tác dụng, hiệu lực. Effet de l’éducation — tác dụng của giáo dục Effet biologique — tác dụng sinh học Effet frigorifique — tác dụng làm lạnh Effet radio -actif — tác dụng phóng xạ Effet létal — tác dụng gây tử vong
  3. Ấn tượng. Effet d’un tableau — ấn tượng của bức tranh
  4. (Vật lý học) Hiệu ứng. Effet Edison — hiệu ứng E-đi-xon Effet calorifique — hiệu ứng nhiệt Effet explosif — hiệu ứng nổ Effet magnéto -optique — hiệu ứng quang-từ Effet parasite — hiệu ứng nhiễu
  5. (Thể dục thể thao) Cách xoáy bóng.
  6. Sự thực hiện. Mettre à effet — thực hiện
  7. (Kinh tế) Tài chính kỳ phiếu.
  8. (Thườmg số nhiều) Điệu bộ.
  9. (Số nhiều) Quần áo.
  10. (Số nhiều; luật pháp, pháp lý; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Của cải. à cet effet — vì mục đích ấy à l’effet de — cốt để en effet — thực tế, quả nhiên+ vì chưng effet de commerce — (kinh tế) tài chính thương phiếu faire l’effet de — cho ấn tượng là, gây cảm giác là faire des effets de — phô trương, khoe khoang Faire des effets d’érudition — khoe khoang học vấn uyên bác pour cet effet — để đạt mục đích ấy

Trái nghĩa

  • Cause

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “effet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=effet&oldid=1831866” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục effet 30 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Effet Nghĩa Là Gì