Egg-shell Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ egg-shell tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | egg-shell (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ egg-shellBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
egg-shell tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ egg-shell trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ egg-shell tiếng Anh nghĩa là gì.
egg-shell /'egʃel/* danh từ- vỏ trứng!to walk (tread) upon egg-shells- hành động một cách thận trọng dè dặt* tính từ- mỏng mảnh như vỏ trứng=egg-shell china+ đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh- màu vỏ trứng
Thuật ngữ liên quan tới egg-shell
- muscadel tiếng Anh là gì?
- tempo tiếng Anh là gì?
- air hardening tiếng Anh là gì?
- per pro tiếng Anh là gì?
- efts tiếng Anh là gì?
- ecumenism tiếng Anh là gì?
- motorvan tiếng Anh là gì?
- sinfonia tiếng Anh là gì?
- auriform tiếng Anh là gì?
- vasoiner tiếng Anh là gì?
- foundations tiếng Anh là gì?
- dowlas tiếng Anh là gì?
- vg tiếng Anh là gì?
- self-congratulation tiếng Anh là gì?
- deliverability tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của egg-shell trong tiếng Anh
egg-shell có nghĩa là: egg-shell /'egʃel/* danh từ- vỏ trứng!to walk (tread) upon egg-shells- hành động một cách thận trọng dè dặt* tính từ- mỏng mảnh như vỏ trứng=egg-shell china+ đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh- màu vỏ trứng
Đây là cách dùng egg-shell tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ egg-shell tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
egg-shell /'egʃel/* danh từ- vỏ trứng!to walk (tread) upon egg-shells- hành động một cách thận trọng dè dặt* tính từ- mỏng mảnh như vỏ trứng=egg-shell china+ đồ sứ vỏ trứng tiếng Anh là gì? đồ sứ mỏng manh- màu vỏ trứng
Từ khóa » Phiên âm Từ Eggshell
-
Eggshell - Wiktionary Tiếng Việt
-
Egg-shell - Wiktionary Tiếng Việt
-
EGGSHELL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Eggshell Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eggshell Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "eggshells" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "eggshell" - Là Gì?
-
Egg-shell Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Egg-shell Là Gì, Nghĩa Của Từ Egg-shell | Từ điển Anh - Việt
-
Eggshells Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Top 15 Eggshell Phát âm Tiếng Anh 2022
-
Top 15 Cách đọc Từ Eggshell 2022
-
Nghĩa Của Từ Egg-shell - Từ điển Anh - Việt
egg-shell (phát âm có thể chưa chuẩn)