Từ điển Anh Việt "eggshell" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"eggshell" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

eggshell

eggshell
  • danh từ
    • vỏ trứng

Xem thêm: shell

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

eggshell

Từ điển WordNet

    n.

  • the exterior covering of a bird's egg; shell

Từ khóa » Phiên âm Từ Eggshell