Egg-shell - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛɡ.ˈʃɛɫ/
Danh từ
egg-shell /ˈɛɡ.ˈʃɛɫ/
- Vỏ trứng.
Thành ngữ
- to walk (tread) upon egg-shells: Hành động một cách thận trọng dè dặt.
Tính từ
egg-shell /ˈɛɡ.ˈʃɛɫ/
- Mỏng mảnh như vỏ trứng. egg-shell china — đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh
- Màu vỏ trứng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “egg-shell”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Từ Eggshell
-
Eggshell - Wiktionary Tiếng Việt
-
EGGSHELL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Eggshell Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eggshell Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "eggshells" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "eggshell" - Là Gì?
-
Egg-shell Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Egg-shell Là Gì, Nghĩa Của Từ Egg-shell | Từ điển Anh - Việt
-
Eggshells Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Top 15 Eggshell Phát âm Tiếng Anh 2022
-
Top 15 Cách đọc Từ Eggshell 2022
-
Egg-shell Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Egg-shell - Từ điển Anh - Việt