Từ điển Anh Việt "eggshells" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"eggshells" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm eggshells
eggshell- danh từ
- vỏ trứng
Xem thêm: shell
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh eggshells
Từ điển WordNet
- the exterior covering of a bird's egg; shell
n.
Từ khóa » Phiên âm Từ Eggshell
-
Eggshell - Wiktionary Tiếng Việt
-
Egg-shell - Wiktionary Tiếng Việt
-
EGGSHELL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Eggshell Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eggshell Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Từ điển Anh Việt "eggshell" - Là Gì?
-
Egg-shell Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Egg-shell Là Gì, Nghĩa Của Từ Egg-shell | Từ điển Anh - Việt
-
Eggshells Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Top 15 Eggshell Phát âm Tiếng Anh 2022
-
Top 15 Cách đọc Từ Eggshell 2022
-
Egg-shell Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Egg-shell - Từ điển Anh - Việt