"ego" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ego Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
ego
ego /'egou/- danh từ
- (triết học) cái tôi
Lĩnh vực: y học |
tiềm thức |
Xem thêm: egotism, self-importance, self
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhego
Từ điển Collocation
ego noun
ADJ. big, enormous, huge, inflated, massive, strong a conceited man with a very big ego | fragile, weak
VERB + EGO bolster, boost, feed, flatter, massage She likes to mix with people who flatter her ego. | bruise, damage, deflate, dent, wound He was lucky to escape with just a bruised ego when he fell off his bike.
PHRASES a blow to your ego It was a huge blow to his ego to find out he was so unpopular. | a boost to your ego
Từ điển WordNet
- an inflated feeling of pride in your superiority to others; egotism, self-importance
- your consciousness of your own identity; self
- (psychoanalysis) the conscious mind
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
egossyn.: egotism self self-importanceTừ khóa » Từ Ego Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ego - Từ điển Anh - Việt
-
Ego Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ý Nghĩa Của Ego Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EGO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ego Là Gì?Tìm Hiểu Về Ego
-
Ego Là Gì? - GnosisVN
-
Ego Là Gì, Nghĩa Của Từ Ego | Từ điển Anh - Việt
-
Ego
-
EGO Là Gì? -định Nghĩa EGO | Viết Tắt Finder
-
'ego' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'ego' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Ego Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Ego/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ego Là Gì - Nghĩa Của Từ Ego - Thienmaonline