Ego

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. ego
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
ego Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ego Phát âm : /'egou/

+ danh từ

  • (triết học) cái tôi
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  self egotism self-importance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ego"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ego" each ease easy echo e.g egg ego eke ekka esq more...
  • Những từ có chứa "ego" aforegoing allegoric allegorical allegorise allegorist allegorize allegory archegonial begone begonia more...
Lượt xem: 754 Từ vừa tra + ego : (triết học) cái tôi

Từ khóa » Từ Ego Nghĩa Là Gì