Nghĩa Của Từ Ego - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´egou/
Thông dụng
Danh từ
(triết học) cái tôi, bản ngã
Chuyên ngành
Y học
tiềm thức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
character , psyche , self , self-admiration , selfdom , self-pride , amour-propre , conceit , egoism , narcissism , pride , vainglory , vainness , vanity , self-esteem , self-regard , self-respect , personality Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ego »Từ điển: Thông dụng | Y học
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Ego Nghĩa Là Gì
-
Ego Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ý Nghĩa Của Ego Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EGO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ego Là Gì?Tìm Hiểu Về Ego
-
Ego Là Gì? - GnosisVN
-
Ego Là Gì, Nghĩa Của Từ Ego | Từ điển Anh - Việt
-
"ego" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ego Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ego
-
EGO Là Gì? -định Nghĩa EGO | Viết Tắt Finder
-
'ego' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'ego' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Ego Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Ego/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ego Là Gì - Nghĩa Của Từ Ego - Thienmaonline