"eject" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eject Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
eject
Từ điển Collocation
eject verb
1 push/send sth out
ADV. forcibly | summarily They were summarily ejected by the security guard.
PREP. from He was forcibly ejected from the restaurant.
2 make an emergency exit
ADV. safely
PREP. from All the crew members ejected safely from the plane.
Từ điển WordNet
- put out or expel from a place; expel, chuck out, exclude, throw out, kick out, turf out, boot out, turn out
The child was expelled from the classroom
- eliminate (substances) from the body; discharge, expel, release
- leave an aircraft rapidly, using an ejection seat or capsule
- cause to come out in a squirt; squirt, force out, squeeze out
the boy squirted water at his little sister
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
ejects|ejected|ejectingsyn.: drive out eliminate expel oust removeTừ khóa » Eject Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Eject - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Eject Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dịch Từ "eject" Từ Anh Sang Việt
-
Nghĩa Của Từ Eject, Từ Eject Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Eject Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Eject Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Eject Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Eject Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa ...
-
Nghĩa Của Từ Eject Là Gì
-
Eject/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eject - Wiktionary Tiếng Việt
-
Eject Tiếng Anh Là Gì? | Đất Xuyên Việt
-
Eject