eject trong Tiếng Việt, câu ví dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "eject" trong một câu ... With a little luck the fast approaching patrol would not even notice the small dropship ejecting from the jumpship.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · eject - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... The pilot had to eject when his plane caught fire.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Bản dịch của eject. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). (用武力)驅逐,逐出,趕出, 將(犯規 ...
Xem chi tiết »
'eject' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... miễn phí dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
eject. Từ điển Collocation. eject verb. 1 push/send sth out. ADV. forcibly | summarily They were summarily ejected by ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Eject là gì: / i´dʒekt /, Ngoại động từ: tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...), phụt ra, phát ra (khói...), Đuổi ra, Danh từ: (tâm lý học) điều suy ...
Xem chi tiết »
eject trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eject (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ eject trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến eject . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Eject - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. eject. put out or expel from a place. The unruly student was excluded from the game. Synonyms: chuck out ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "EJECT THE CD" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "EJECT THE CD" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ ...
Xem chi tiết »
Do You Need To Eject a USB Before Pulling it Out?
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eject|ejected|ejecting|ejects trong Từ điển Tiếng Anh verb [e·ject || ɪdʒekt] expel, emit, discharge.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Eject Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề eject dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu