Eject: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...

Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch eject VI EN ejectejectTranslate eject: Nghe
TOPAĂÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY

Nghe: eject

eject: Nghe eject

Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.

Cụm từ: eject

  • ejector vận chuyển con lăn - ejector carrier roller
  • mũi khoan lõi-ejector - core-ejector drilling bit
  • chu trình ejector làm lạnh - ejector cycle refrigeration
  • chốt sprue-ejector - sprue-ejector pin
  • máy đóng kiện ejector - ejector baler
  • Từ đồng nghĩa & Phản nghiả: không tìm thấy

    Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh

    0 / 0 0% đạt chức vụ
    • 1Renne
    • 2tween
    • 3women
    • 4following
    • 5ministration
    Bắt đầu lại Tiếp theo

    Ví dụ sử dụng: eject

    Những câu hỏi thường gặp: eject

    Từ khóa » Eject Dịch Tiếng Anh