Eject | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
eject
verb /iˈdʒekt/ Add to word list Add to word list ● to throw out with force; to force to leave đẩy ra They were ejected from their house for not paying the rent. ● to leave an aircraft in an emergency by causing one’s seat to be ejected bật dù nhảy ra The pilot had to eject when his plane caught fire.Xem thêm
ejection(Bản dịch của eject từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của eject
eject The outflow material ejected from the disk surface is collimated by the twisted magnetic field lines, which are created by the rotation of the disk. Từ Cambridge English Corpus This only fails for field lines ejected from the sheet, which form a smaller portion of the volume. Từ Cambridge English Corpus A droplet extrusion system using either a thermal or a piezoelectric technique to eject sample droplets for analysis of chemical composition. Từ Cambridge English Corpus The marker was a fine spray of cold water ejected from a syringe on the head of the sleeping subject. Từ Cambridge English Corpus The absorbed laser energy is transferred to fast electrons, which penetrate in the foil and are par tially ejected from the foil rear. Từ Cambridge English Corpus 463 plasma that produces the acceleration of the ions ejected from the non-equilibrium plasma. Từ Cambridge English Corpus Fleas in the act of feeding frequently eject excreta which may be loaded with the flagellates in the infective stage. Từ Cambridge English Corpus Once ejected from a planet, the heliocentric orbit of a body can be calculated and extrapolated forward in time. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của eject
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 使(從機器中)彈出, (緊急情況下連坐椅一起從飛機中)彈射出來, (用武力)驅逐,逐出,趕出… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 使(从机器中)弹出, (紧急情况下连坐椅一起从飞机中)弹射出来, (用武力)驱逐,逐出,赶出… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha eyectar, eyectarse, expulsar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha ejetar, ejetar-se, expulsar… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga ( kuvvet kullanarak)kovmak, atmak, defetmek… Xem thêm éjecter, expulser, (s’)éjecter… Xem thêm 取(と)り出(だ)す, 追(お)い出(だ)す… Xem thêm uitzetten, de schietstoel gebruiken… Xem thêm vyhodit, vystěhovat, katapultovat (se)… Xem thêm smide ud, bortvise, skyde sig ud med katapult… Xem thêm mengusir, melontarkan diri… Xem thêm ดันออกมาหรือถูกขับไล่, ดีดตัวจากเครื่องบิน… Xem thêm wyrzucać, usuwać, wysuwać (się)… Xem thêm kasta ut, köra bort, skjuta ut sig… Xem thêm halau, melentingkan diri… Xem thêm hinauswerfen, den Schleudersitz betätigen… Xem thêm mate ut, ta ut, kaste ut… Xem thêm виселяти, виганяти, катапультуватися… Xem thêm выгонять, вынимать(ся), катапультировать… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của eject là gì? Xem định nghĩa của eject trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
either … or either way ejaculate ejaculation eject ejection eke elaborate elaborately {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
clan
UK /klæn/ US /klæn/a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add eject to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm eject vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Eject Dịch Tiếng Anh
-
Eject Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Dịch Từ "eject" Từ Anh Sang Việt
-
Ý Nghĩa Của Eject Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Eject | Vietnamese Translation
-
"eject" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eject Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Eject Là Gì, Nghĩa Của Từ Eject | Từ điển Anh - Việt
-
Eject Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Eject Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa ...
-
Eject: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Eject Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
EJECT THE CD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
EJECT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'eject|ejected|ejecting|ejects' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Eject - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt