EJECT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
EJECT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từejectejectđẩyraphóngthoátejectingđẩyraphóngthoát
Ví dụ về việc sử dụng Eject trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từ đồng nghĩa của Eject
đẩy eixampleejectaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh eject English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Eject Dịch Tiếng Anh
-
Eject Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Dịch Từ "eject" Từ Anh Sang Việt
-
Eject | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Eject Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Eject | Vietnamese Translation
-
"eject" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eject Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Eject Là Gì, Nghĩa Của Từ Eject | Từ điển Anh - Việt
-
Eject Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Eject Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa ...
-
Eject: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Eject Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
EJECT THE CD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'eject|ejected|ejecting|ejects' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Eject - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt