Eject Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
eject nghĩa là gì trong Tiếng Việt?eject nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eject giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eject.

Từ điển Anh Việt

  • eject

    /'i:dʤekt/

    * ngoại động từ

    tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)

    phụt ra, phát ra (khói...)

    đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra

    * danh từ

    (tâm lý học) điều suy nghĩ, điều luận ra

  • eject

    (Tech) ném, bỏ; bật ra, đẩy ra

  • eject

    (vật lí) ném bỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eject

    * kỹ thuật

    bỏ

    chuyển ra

    đẩy ra

    đưa ra

    ném

    ném ra

    phát ra

    phóng

    phun ra

    hóa học & vật liệu:

    phụt ra

    xây dựng:

    tổng ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eject

    put out or expel from a place

    The unruly student was excluded from the game

    Synonyms: chuck out, exclude, turf out, boot out, turn out

    leave an aircraft rapidly, using an ejection seat or capsule

    Similar:

    exhaust: eliminate (a substance)

    combustion products are exhausted in the engine

    the plant releases a gas

    Synonyms: discharge, expel, release

    squirt: cause to come out in a squirt

    the boy squirted water at his little sister

    Synonyms: force out, squeeze out

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • eject
  • ejecta
  • ejector
  • ejection
  • ejective
  • eject key
  • ejectable
  • ejectment
  • eject (vs)
  • ejector die
  • ejector key
  • eject button
  • ejected beam
  • ejection pin
  • ejector pump
  • ejector seat
  • ejection seat
  • ejector plate
  • ejecta (manta)
  • ejecting press
  • ejection force
  • ejector button
  • ejector cooler
  • ejector nozzle
  • ejector sleeve
  • ejection method
  • ejector control
  • ejection capsule
  • ejector air pump
  • ejector condenser
  • ejector (sir) pump
  • ejector performance
  • ejection conditioner
  • ejector cycle refrigeration
  • ejector refrigerating plant
  • ejection of matter from star
  • ejector refrigerating system
  • ejector refrigerating machine
  • ejector-type trim exhaust system
  • ejector refrigerating machine [plant
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Eject Dịch Tiếng Anh