Eject
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- eject
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ ngoại động từ
- tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)
- phụt ra, phát ra (khói...)
- đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra
+ danh từ
- (tâm lý học) điều suy nghĩ, điều luận ra
- Từ đồng nghĩa: squirt force out squeeze out exhaust discharge expel release chuck out exclude turf out boot out turn out
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eject": east ect eight eject ejecta exact exeat execute exist exit more...
- Những từ có chứa "eject": deject dejecta dejected dejectedness dejection eject ejecta ejection ejection seat ejective more...
- Những từ có chứa "eject" in its definition in Vietnamese - English dictionary: phun phụt
Từ khóa » Eject Dịch Là Gì
-
"eject" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eject Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Eject - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Eject Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dịch Từ "eject" Từ Anh Sang Việt
-
Nghĩa Của Từ Eject, Từ Eject Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Eject Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Eject Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Eject Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Eject Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa ...
-
Nghĩa Của Từ Eject Là Gì
-
Eject/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eject - Wiktionary Tiếng Việt
-
Eject Tiếng Anh Là Gì? | Đất Xuyên Việt