Eject

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. eject
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
eject Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eject Phát âm : /'i:dʤekt/

+ ngoại động từ

  • tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)
  • phụt ra, phát ra (khói...)
  • đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra

+ danh từ

  • (tâm lý học) điều suy nghĩ, điều luận ra
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  squirt force out squeeze out exhaust discharge expel release chuck out exclude turf out boot out turn out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eject"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "eject" east ect eight eject ejecta exact exeat execute exist exit more...
  • Những từ có chứa "eject" deject dejecta dejected dejectedness dejection eject ejecta ejection ejection seat ejective more...
  • Những từ có chứa "eject" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  phun phụt
Lượt xem: 769 Từ vừa tra + eject : tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)

Từ khóa » Eject Dịch Là Gì