Eject - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈdʒɛkt/

Ngoại động từ

[sửa]

eject ngoại động từ /ɪ.ˈdʒɛkt/

  1. Tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi... ).
  2. Phụt ra, phát ra (khói... ).
  3. Đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra.

Chia động từ

[sửa] eject
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to eject
Phân từ hiện tại ejecting
Phân từ quá khứ ejected
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại eject eject hoặc ejectest¹ ejects hoặc ejecteth¹ eject eject eject
Quá khứ ejected ejected hoặc ejectedst¹ ejected ejected ejected ejected
Tương lai will/shall² eject will/shall eject hoặc wilt/shalt¹ eject will/shall eject will/shall eject will/shall eject will/shall eject
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại eject eject hoặc ejectest¹ eject eject eject eject
Quá khứ ejected ejected ejected ejected ejected ejected
Tương lai were to eject hoặc should eject were to eject hoặc should eject were to eject hoặc should eject were to eject hoặc should eject were to eject hoặc should eject were to eject hoặc should eject
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại eject let’s eject eject
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

[sửa]

eject /ɪ.ˈdʒɛkt/

  1. (Tâm lý học) Điều suy nghĩ, điều luận ra.

Tham khảo

[sửa]
  • "eject", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=eject&oldid=1832085” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Eject Dịch Là Gì