Eject - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: ĭ-jĕktʹ, IPA(ghi chú):/ɪˈd͡ʒɛkt/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɛkt
Ngoại động từ
eject ngoại động từ /ɪ.ˈdʒɛkt/
- Tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi... ).
- Phụt ra, phát ra (khói... ).
- Đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra.
Chia động từ
eject| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to eject | |||||
| Phân từ hiện tại | ejecting | |||||
| Phân từ quá khứ | ejected | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | eject | eject hoặc ejectest¹ | ejects hoặc ejecteth¹ | eject | eject | eject |
| Quá khứ | ejected | ejected hoặc ejectedst¹ | ejected | ejected | ejected | ejected |
| Tương lai | will/shall²eject | will/shalleject hoặc wilt/shalt¹eject | will/shalleject | will/shalleject | will/shalleject | will/shalleject |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | eject | eject hoặc ejectest¹ | eject | eject | eject | eject |
| Quá khứ | ejected | ejected | ejected | ejected | ejected | ejected |
| Tương lai | weretoeject hoặc shouldeject | weretoeject hoặc shouldeject | weretoeject hoặc shouldeject | weretoeject hoặc shouldeject | weretoeject hoặc shouldeject | weretoeject hoặc shouldeject |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | eject | — | let’s eject | eject | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
eject /ɪ.ˈdʒɛkt/
- (Tâm lý học) Điều suy nghĩ, điều luận ra.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “eject”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛkt
- Vần:Tiếng Anh/ɛkt/2 âm tiết
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Eject Dịch Là Gì
-
"eject" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eject Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Eject - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Eject Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dịch Từ "eject" Từ Anh Sang Việt
-
Nghĩa Của Từ Eject, Từ Eject Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Eject Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Eject Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Eject Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Eject Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa ...
-
Nghĩa Của Từ Eject Là Gì
-
Eject/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eject Tiếng Anh Là Gì? | Đất Xuyên Việt
-
Eject