"elegant" Là Gì? Nghĩa Của Từ Elegant Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
elegant
elegant /'eligənt/- tính từ
- thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)
- cùi lách hạng nhất, chiến, cừ
- danh từ
- người thanh lịch, người tao nhã
nhã nhặn |
phong nhã |
Lĩnh vực: toán & tin |
tao nhã |
|
|
|
Xem thêm: graceful, refined
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhelegant
Từ điển Collocation
elegant adj.
VERBS be, feel, look
ADV. extremely, very | quite, rather | beautifully the beautifully elegant spire of the church | casually, quietly the quietly elegant wives of the directors | impossibly, supremely the foyer of an impossibly elegant Paris hotel
Từ điển WordNet
- refined and tasteful in appearance or behavior or style
elegant handwriting
an elegant dark suit
she was elegant to her fingertips
small churches with elegant white spires
an elegant mathematical solution--simple and precise and lucid
- suggesting taste, ease, and wealth; graceful, refined
- displaying effortless beauty and simplicity in movement or execution
an elegant dancer
an elegant mathematical solution -- simple and precise
adj.
Microsoft Computer Dictionary
adj. Combining simplicity, terseness, efficiency, and subtlety. On the academic side of computer science, elegant design (say, of programs, algorithms, or hardware) is a priority, but in the frenetic pace of the computer industry, elegant design may be sacrificed for the sake of speeding a product’s development, sometimes resulting in bugs that are difficult to correct.English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: cultured fine polished refined superior tastefulant.: inelegantTừ khóa » Elegant Tieng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Elegant Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Elegant – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
ELEGANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Elegant | Vietnamese Translation
-
Elegant Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Elegant - Từ điển Anh - Việt
-
Elegant Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Elegant - Wiktionary Tiếng Việt
-
Elegant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Elegant
-
Elegant Là Gì, Nghĩa Của Từ Elegant | Từ điển Anh - Việt
-
Elegant: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
IS ELEGANT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
YET ELEGANT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex