Elegant Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "elegant" thành Tiếng Việt
thanh lịch, nhã, phong nhã là các bản dịch hàng đầu của "elegant" thành Tiếng Việt.
elegant adjective ngữ phápCharacterised by or exhibiting elegance. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm elegantTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
thanh lịch
adjectiveWe figure out an elegant way to lift and interrogate him.
Chúng tôi tìm ra một cách thanh lịch để giữ và thẩm vấn ông ta.
GlosbeMT_RnD -
nhã
adjectiveYour aunt was such an elegant, attractive woman.
Cô của anh là một phụ nữ tao nhã, hấp dẫn.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
phong nhã
adjective GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- tao nhã
- trang nhã
- cừ
- bảnh bao
- chiến
- cùi lách hạng nhất
- người tao nhã
- người thanh lịch
- nho nhã
- nhã nhặn
- nền nã
- sang trọng
- duyên dáng
- kiều diễm
- thanh nhã
- xinh đẹp
- yêu kiều
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " elegant " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "elegant" có bản dịch thành Tiếng Việt
- luxurious and elegant sang trọng
- elegant and clever thanh lịch và thông minh
- elegant viewers Quý khán giả thanh lịch
- elegance tao nhã · thanh lịch · tính nhã · tính tao nhã · tính thanh lịch
- Elegant Pitta Đuôi cụt Elegant
- elegant and refined phong vận
- elegant corydoras Corydoras elegans
- elegize hoài niệm · viết khúc bi thương
Bản dịch "elegant" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Elegant Tieng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Elegant Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Elegant – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
ELEGANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Elegant | Vietnamese Translation
-
"elegant" Là Gì? Nghĩa Của Từ Elegant Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Elegant - Từ điển Anh - Việt
-
Elegant Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Elegant - Wiktionary Tiếng Việt
-
Elegant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Elegant
-
Elegant Là Gì, Nghĩa Của Từ Elegant | Từ điển Anh - Việt
-
Elegant: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
IS ELEGANT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
YET ELEGANT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex