Elegant: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Nghĩa: elegant
Elegant describes something that is characterized by grace, style, sophistication, or refinement. An elegant design, dress, solution, or performance is pleasing to the senses, harmonious in its composition, and tasteful in its execution. The term elegant ...Đọc thêm
Nghĩa: thanh lịch
Duyên dáng, uyển chuyển và nhanh chóng; với phong cách tối thượng. Đọc thêm
Nghe: elegant
elegant |ˈɛlɪɡ(ə)nt|Nghe: thanh lịch
thanh lịchCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh elegant
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- igTiếng Igbo mara mma
- jaTiếng Nhật エレガント
- kkTiếng Kazakh талғампаз
- laTiếng Latinh elegans
- ltTiếng Litva elegantiškas
- msTiếng Mã Lai anggun
- mtTiếng Malta eleganti
- psTiếng Pashto ښکلی
- siTiếng Sinhala අලංකාරය
- stTiếng Sesotho elegantne
- trTiếng Thổ Nhĩ Kỳ zarif
- ugTiếng Uyghur نەپىس
Cụm từ: elegant
Từ đồng nghĩa: elegant
Từ đồng nghĩa: thanh lịch
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt
0 / 0 0% đạt pertaining- 1colme
- 2platin
- 3lớn
- 4liên quan
- 5caputova
Ví dụ sử dụng: elegant | |
---|---|
Salmon would be more elegant than chicken. | Cá hồi sẽ thanh lịch hơn gà. |
It is more elegant to use diacritics, rather than multiple letters, to represent a sound. | Nó là thanh lịch hơn để sử dụng dấu phụ, thay vì nhiều chữ cái, để đại diện cho một âm thanh. |
Dan helped Linda find an elegant dress at the clothing shop. | Dan đã giúp Linda tìm một chiếc váy thanh lịch tại cửa hàng quần áo. |
I wonder what it would be like to feel refined and elegant like him. | Tôi tự hỏi cảm giác tinh tế và lịch lãm như anh ấy sẽ như thế nào. |
The pianist came- a tall, elegant young man, with white eyebrows and eyelashes, and a cataract in his right eye. | Nghệ sĩ dương cầm đến - một chàng trai trẻ cao, thanh lịch, với lông mày và lông mi trắng, và một cái đục thủy tinh thể ở mắt phải. |
Jeff made a reservation for 10:00 at the Zalacaín, an elegant restaurant where the food was superb and perfectly served. | Jeff đã đặt chỗ trước 10:00 tại Zalacaín, một nhà hàng thanh lịch nơi thức ăn tuyệt vời và được phục vụ hoàn hảo. |
Discover a complete system of office furniture made up for the lovers of an elegant and prestigious design in the working place. | Khám phá một hệ thống hoàn chỉnh của đồ nội thất văn phòng được tạo ra cho những người yêu thích một thiết kế thanh lịch và uy tín tại nơi làm việc. |
There was also a long necklace of carved jade beads, a set of golden combs, and the most elegant of the ivory fans. | Ngoài ra còn có một chuỗi hạt ngọc bích dài chạm khắc, một bộ lược vàng và thanh lịch nhất của những người hâm mộ ngà. |
However behind her elegant look, she also stays in the shadows and disguise, taking on the role as Joker. | Tuy nhiên, đằng sau vẻ ngoài thanh lịch của mình, cô ấy cũng ở trong bóng tối và cải trang, đảm nhận vai Joker. |
During the 1980s and 1990s bolo ties, some elegant and expensive, were sold in Japan, Korea, and China. | Trong những năm 1980 và 1990, cà vạt bolo, một số loại sang trọng và đắt tiền, đã được bán ở Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. |
The chateau at Azay le Rideau is not the largest in the Loire region but is probably the most elegant. | Lâu đài ở Azay le Rideau không phải là lâu đài lớn nhất trong vùng Loire nhưng có lẽ là lâu đài trang nhã nhất. |
To solve the problem in a more elegant way, it is necessary to identify entities represented in the table and separate them into their own respective tables. | Để giải quyết vấn đề một cách dễ hiểu hơn, cần phải xác định các thực thể được đại diện trong bảng và tách chúng thành các bảng tương ứng của riêng chúng. |
Silva is a diminutive, elegant, and creative left-footed playmaker, with a slender build, who is capable of playing in several attacking and midfield positions. | Silva là một cầu thủ thuận chân trái nhỏ bé, thanh lịch và sáng tạo, với thể hình mảnh mai, có khả năng chơi ở một số vị trí tiền vệ và tấn công. |
An elegant and deep application of the gamma function is in the study of the Riemann zeta function. | Một ứng dụng thanh lịch và sâu sắc của hàm gamma là trong nghiên cứu về hàm zeta Riemann. |
Black made her directorial debut with a video for Elegant Angels' website, featuring their Girl of the Month for June 2014, Alina Li. | Black ra mắt đạo diễn với một video cho trang web của Elegant Angels, có Cô gái của tháng của họ vào tháng 6 năm 2014, Alina Li. |
The design of the hotel combines an elegant blend of contemporary design with a modern Thai touch to ensure a relaxing stay for all guests. | Thiết kế của khách sạn là sự kết hợp trang nhã giữa thiết kế đương đại với nét hiện đại của Thái Lan để đảm bảo một kỳ nghỉ thư giãn cho mọi du khách. |
Without shaking, she poured water in the glass with an elegant gesture. | Không run rẩy, cô rót nước vào ly với một cử chỉ tao nhã. |
Darya Alexandrovna's eyes were fairly dazzled by the elegant carriage of a pattern she had never seen before, the splendid horses, and the elegant and gorgeous people surrounding her. | Đôi mắt của Darya Alexandrovna khá lóa mắt bởi cỗ xe thanh lịch của một mẫu mà cô chưa từng thấy trước đây, những con ngựa lộng lẫy và những người thanh lịch và lộng lẫy xung quanh cô. |
An elegant method to tackle the problem of intrinsically disordered or multi-domain proteins with flexible linkers was proposed recently. | Một phương pháp thanh lịch để giải quyết vấn đề về bản chất của các protein đa miền hoặc bị rối loạn nội tại với các trình liên kết linh hoạt đã được đề xuất gần đây. |
Pilates aims for elegant economy of movement, creating flow through the use of appropriate transitions. | Pilates hướng đến nền kinh tế thanh lịch của sự di chuyển, tạo ra dòng chảy thông qua việc sử dụng các chuyển đổi thích hợp. |
On both sides of the elegant steel curve were two massive stone pylons. | Hai bên của đường cong thanh lịch bằng thép là hai cột đá lớn. |
The Central Arcade in Newcastle upon Tyne, England, is an elegant Edwardian shopping arcade built in 1906 and designed by Oswald and Son, of Newcastle. | Khu trung tâm ở Newcastle upon Tyne, Anh, là một khu mua sắm sang trọng thời Edward, được xây dựng vào năm 1906 và được thiết kế bởi Oswald and Son, của Newcastle. |
Bharathi is one of the most elegant actresses to grace the Kannada film industry. | Bharathi là một trong những nữ diễn viên thanh lịch nhất làm duyên cho ngành công nghiệp điện ảnh Kannada. |
The interior of the Hôtel de Soubise in Paris are among the most characteristically elegant and refined examples of the Rococo decorative style. | Nội thất của Hôtel de Soubise ở Paris là một trong những ví dụ tinh tế và trang nhã đặc trưng nhất của phong cách trang trí Rococo. |
The elegant Brixham trawler spread across the world, influencing fishing fleets everywhere. | Tàu đánh cá Brixham thanh lịch lan rộng khắp thế giới, ảnh hưởng đến các đội tàu đánh cá ở khắp mọi nơi. |
Andalusian horses are elegant and strongly built. | Ngựa Andalucia rất thanh lịch và được xây dựng mạnh mẽ. |
All his works are written in a style at once elegant and concise, and manifest a profound erudition. | Tất cả các tác phẩm của ông đều được viết theo một phong cách trang nhã và súc tích, đồng thời thể hiện một sự uyên bác sâu sắc. |
An elegant young woman carries a suitcase through the rain to wait in an ornate gazebo on a lotus swamp. | Một phụ nữ trẻ thanh lịch xách va li băng qua mưa đợi trong vọng lâu được trang trí công phu trên đầm sen. |
Aside from the measurement, the beauty of the oil drop experiment is that it is a simple, elegant hands-on demonstration that charge is quantized. | Ngoài phép đo, cái hay của thí nghiệm giọt dầu là nó là một minh chứng thực hành đơn giản, tao nhã rằng điện tích được lượng tử hóa. |
Every page of the Bible is decorated with an elegant frame of scrolls and other ornaments, surrounding two columns of texts. | Mỗi trang của Kinh thánh được trang trí bằng một khung tranh trang nhã và các đồ trang trí khác, bao quanh hai cột văn bản. |
Những từ bắt đầu giống như: elegant
- elegy - cao
- elegize - thanh lịch hóa
- elegiacal - thanh cao
- elegances - sang trọng
- Elegies - tao nhã
- elegiac - bi kịch
- elegance - sang trọng
- elegant - thanh lịch
- elegantly - thanh lịch
- elegancy - trang nhã
- elegise - sang trọng
Những câu hỏi thường gặp: elegant
Bản dịch của từ 'elegant' trong tiếng Việt là gì?Bản dịch của từ 'elegant' trong tiếng Việt là thanh lịch.
Các từ đồng nghĩa của 'elegant' trong tiếng Anh là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'elegant' trong tiếng Anh có thể là: graceful, classic, ritzy, cultured, classy, dignified, chic, suave, soigné, polished.
Các từ đồng nghĩa của 'elegant' trong tiếng Việt là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'thanh lịch' trong tiếng Việt có thể là: sang trọng, ân sủng, đánh bóng, đô thị.
Cách phát âm chính xác từ 'elegant' trong tiếng Anh là gì?Từ 'elegant' được phát âm là ˈɛlɪɡ(ə)nt. Lưu ý rằng cách phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng nói.
'elegant' là gì (định nghĩa)?Elegant describes something that is characterized by grace, style, sophistication, or refinement. An elegant design, dress, solution, or performance is pleasing to the senses, harmonious in its composition, and tasteful in its execution. The term elegant conveys a sense of beauty, simplicity, and ...
Từ 'elegant' được sử dụng trong các câu như thế nào?Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ này trong các câu:
- Salmon would be more elegant than chicken.
- It is more elegant to use diacritics, rather than multiple letters, to represent a sound.
- Dan helped Linda find an elegant dress at the clothing shop.
Từ khóa » Elegant Tieng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Elegant Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Elegant – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
ELEGANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Elegant | Vietnamese Translation
-
Elegant Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"elegant" Là Gì? Nghĩa Của Từ Elegant Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Elegant - Từ điển Anh - Việt
-
Elegant Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Elegant - Wiktionary Tiếng Việt
-
Elegant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Elegant
-
Elegant Là Gì, Nghĩa Của Từ Elegant | Từ điển Anh - Việt
-
IS ELEGANT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
YET ELEGANT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex