Nghĩa Của Từ : Elegant | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: elegant Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
elegant | * tính từ - thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn) - cùi lách hạng nhất, chiến, cừ * danh từ - người thanh lịch, người tao nhã |
English | Vietnamese |
elegant | cách tao nhã ; kính ; quý nhân ; sang cho ; sang trọng ; tao nhã ; thanh lịch ; thanh nhã ; thanh tao ; thật quý phái ; tinh tế ; trong duyên dáng ; tác phẩm ; tối ưu ; |
elegant | cách tao nhã ; kính ; quý nhân ; sang cho ; sang trọng ; tao nhã ; thanh lịch ; thanh nhã ; thanh tao ; thật quý phái ; tinh tế ; tác phẩm ; tối ưu ; |
English | English |
elegant; graceful; refined | suggesting taste, ease, and wealth |
English | Vietnamese |
elegance | * danh từ - tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn) |
elegant | * tính từ - thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn) - cùi lách hạng nhất, chiến, cừ * danh từ - người thanh lịch, người tao nhã |
elegize | * nội động từ - viết khúc bi thương * ngoại động từ - hoài niệm, khóc (ai) trong khúc bi thương |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Elegant Tieng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Elegant Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Elegant – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
ELEGANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Elegant Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"elegant" Là Gì? Nghĩa Của Từ Elegant Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Elegant - Từ điển Anh - Việt
-
Elegant Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Elegant - Wiktionary Tiếng Việt
-
Elegant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Elegant
-
Elegant Là Gì, Nghĩa Của Từ Elegant | Từ điển Anh - Việt
-
Elegant: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
IS ELEGANT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
YET ELEGANT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex