Entertainment | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
entertainment
noun Add to word list Add to word list ● something that entertains, eg a theatrical show etc. cuộc giải trí ● the act of entertaining. buổi biểu diễn ● amusement; interest sự thích thú There is no lack of entertainment in the city at night.(Bản dịch của entertainment từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của entertainment
entertainment Websites directed at consumers can incorporate such data by masking quizzes as entertainment and offering incentives such as free merchandise. Từ Cambridge English Corpus Speaking bodies appeared in literary entertainments as well, and from these materials we might glean interpretive strategies of, or precedents for, these bodily texts. Từ Cambridge English Corpus That time has passed, and now the dominant force is the entertainment sector developing animated films and computer games. Từ Cambridge English Corpus Second with regard to a decrease in turnover came restaurants, bars and other centres of the nightly entertainment industry. Từ Cambridge English Corpus Explorers were much read and talked about and their adventures were re-enacted in lecture halls, theatres, and in all manner of visual entertainments. Từ Cambridge English Corpus At the same time they are very popular as providers of home entertainment. Từ Cambridge English Corpus In their opinion, the mixing of airs by various authors and composers within a single entertainment created a work that lacked unity of style. Từ Cambridge English Corpus In the survey, bands accounted for one-third of venue entertainment in both pubs and clubs, with jukeboxes more popular in hotels. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của entertainment
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 娛樂,娛樂節目, 娛樂表演… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 娱乐,娱乐节目, 娱乐表演… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha entretenimiento, entretenimiento [masculine], recibimiento [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha entretenimento, diversão, estretenimento [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कार्यक्रम, चित्रपट, दूरचित्रवाणी किंवा लोकांचे मनोरंजन करणारे इतर सादरीकरण किंवा क्रियाकलाप किंवा या प्रकारचे प्रदर्शन… Xem thêm 娯楽, 娯楽(ごらく), 接待(せったい)… Xem thêm eğlence, şov, cümbüş… Xem thêm divertissement [masculine], distraction [feminine], réception [feminine]… Xem thêm entreteniment… Xem thêm show, het onthalen, het amuseren… Xem thêm நிகழ்ச்சிகள், திரைப்படங்கள், தொலைக்காட்சி அல்லது மக்களை மகிழ்விக்கும் பிற நிகழ்ச்சிகள் அல்லது செயல்பாடுகள் அல்லது இந்த வகை செயல்திறன்… Xem thêm (शो, फिल्मों, टेलीविज़न… Xem thêm મનોરંજન… Xem thêm underholdning… Xem thêm underhållning, [nöjes]tillställning, nöjen… Xem thêm hiburan, menghiburkan… Xem thêm die Veranstaltung, die Unterhaltung… Xem thêm underholdning [masculine], bevertning [masculine], underholdning… Xem thêm تفریح, تماشہ, دل لگی… Xem thêm дивертисмент, вистава, розважання… Xem thêm развлечение, представление… Xem thêm వినోదం, ప్రదర్శనలు, చలనచిత్రాలు… Xem thêm تَسْلية… Xem thêm বিনোদন… Xem thêm zábavné představení, zábava, rozptýlení… Xem thêm pertunjukan, hiburan, kesenangan… Xem thêm สันทนาการ, การทำให้เพลิดเพลิน, ความบันเทิง… Xem thêm rozrywka, widowisko, zabawa… Xem thêm 연예… Xem thêm intrattenimento, spettacolo, divertimento… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của entertainment là gì? Xem định nghĩa của entertainment trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
enterprising entertain entertainer entertaining entertainment enthral enthralling enthralment enthrone {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add entertainment to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm entertainment vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Entertainment Dịch Tiếng Việt Là Gì
-
Entertainment Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
ENTERTAINMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
ENTERTAINMENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Entertainment | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Entertainment - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Entertainment Là Gì
-
Entertainment - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Entertainment Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh - Từ Entertainment Dịch Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'entertainment' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Cách Giải Trí – Entertainment - Leerit
-
Entertainment: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
TF Entertainment – Wikipedia Tiếng Việt