ENTERTAINMENT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ENTERTAINMENT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[ˌentə'teinmənt]Danh từentertainment [ˌentə'teinmənt] giải tríentertainmentleisurerecreationalamusemententertainamuseentertainmentvui chơi giải tríentertainmentrecreationamusementleisurearcade funvui chơihave funamusementrevelentertainmentrecreationfun to playplayfulbe funenjoy playingentertaimententertainment
Ví dụ về việc sử dụng Entertainment trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
home entertainmentgiải trí gia đìnhhome entertainmentother entertainmentgiải trí khácvui chơi giải trí khácentertainment hasentertainment đãentertainment optionslựa chọn giải tríentertainment centertrung tâm giải trítrung tâm vui chơi giải tríentertainment activitieshoạt động giải tríentertainment systemshệ thống giải tríonline entertainmentgiải trí trực tuyếngiải trí internetlive entertainmentgiải trí trực tiếpsony entertainmentsony entertainmentelectronic entertainmentelectronic entertainmentgiải trí điện tửin-flight entertainmentgiải trí trên máy baypledis entertainmentpledis entertainmententertainment contentnội dung giải tríentertainment releasedentertainment đã phát hànhentertainment đã công bốentertainment facilitiescác cơ sở giải trícác cơ sở vui chơi giải trítiện nghi giải trímarvel entertainmentmarvel entertainmententertainment servicescác dịch vụ giải tríadult entertainmentgiải trí người lớnentertainment channelkênh giải tríEntertainment trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - entretenimiento
- Người pháp - divertissement
- Người đan mạch - underholdning
- Tiếng đức - unterhaltung
- Thụy điển - underhållning
- Na uy - underholdning
- Hà lan - vermaak
- Tiếng ả rập - تسلية
- Hàn quốc - 오락
- Tiếng nhật - エンターテイメント
- Kazakhstan - ойын
- Tiếng slovenian - zabava
- Ukraina - розвага
- Tiếng do thái - בידור
- Người hy lạp - ψυχαγωγία
- Người hungary - szórakozás
- Người serbian - provod
- Tiếng slovak - zábava
- Người ăn chay trường - забавление
- Urdu - تفریح
- Tiếng rumani - divertisment
- Người trung quốc - 娱乐
- Malayalam - വിനോദം
- Marathi - मनोरंजन
- Telugu - వినోదం
- Tamil - entertainment
- Tiếng tagalog - libangan
- Tiếng bengali - বিনোদন
- Tiếng mã lai - hiburan
- Thái - ความบันเทิง
- Thổ nhĩ kỳ - eğlence
- Tiếng hindi - मनोरंजन
- Đánh bóng - rozrywka
- Bồ đào nha - entretenimento
- Tiếng phần lan - viihde
- Tiếng croatia - zabava
- Tiếng indonesia - entertaiment
- Séc - zábava
- Tiếng nga - развлечение
- Người ý - intrattenimento
Từ đồng nghĩa của Entertainment
amusement diversion recreation entertaining wayentertainment activitiesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt entertainment English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Entertainment Dịch Tiếng Việt Là Gì
-
Entertainment Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
ENTERTAINMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Entertainment | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Entertainment - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Entertainment Là Gì
-
Entertainment - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Entertainment | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Entertainment Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh - Từ Entertainment Dịch Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'entertainment' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Cách Giải Trí – Entertainment - Leerit
-
Entertainment: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
TF Entertainment – Wikipedia Tiếng Việt