Entertainment - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa entertainment

Nghĩa của từ entertainment - entertainment là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi 2. sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ 3. sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...) 4. sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

enterpriser enterprising enterprisingly entertain entertainer entertaining entertainingly entertainment enteruria entia entice enticement enticer enticing enticingly entire entirely entireness entirety entiris

Từ khóa » Entertainment Dịch Tiếng Việt Là Gì