Từ điển Việt Anh - Từ Entertainment Dịch Là Gì

Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
entertainment @entertainment /,entə'teinmənt/* danh từ- sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi- sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ- sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)- sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)!entertainment allowances- phụ cấp tiếp khách!entertainment tax- thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- entertainments
- entertains
- enthalpy
- entheism
- enthetic
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): entertainment

Bài quan tâm nhiều

Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam

Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam

Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay

Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay

Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá

Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá

65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay

65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay

Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ

Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ

ads

Từ khóa » Entertainment Dịch Tiếng Việt Là Gì