Entertainment Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ entertainment tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | entertainment (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ entertainmentBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
entertainment tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ entertainment trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entertainment tiếng Anh nghĩa là gì.
entertainment /,entə'teinmənt/* danh từ- sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi- sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ- sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)- sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)!entertainment allowances- phụ cấp tiếp khách!entertainment tax- thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
Thuật ngữ liên quan tới entertainment
- catatonia tiếng Anh là gì?
- tableau vivant tiếng Anh là gì?
- solipsist tiếng Anh là gì?
- vaporable tiếng Anh là gì?
- datatron tiếng Anh là gì?
- muzzle tiếng Anh là gì?
- converter tiếng Anh là gì?
- amphorae tiếng Anh là gì?
- floating rates tiếng Anh là gì?
- advocacies tiếng Anh là gì?
- heavy-set tiếng Anh là gì?
- stenographer tiếng Anh là gì?
- sonatas tiếng Anh là gì?
- homozygote tiếng Anh là gì?
- pustule tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của entertainment trong tiếng Anh
entertainment có nghĩa là: entertainment /,entə'teinmənt/* danh từ- sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi- sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ- sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)- sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)!entertainment allowances- phụ cấp tiếp khách!entertainment tax- thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
Đây là cách dùng entertainment tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entertainment tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
entertainment / tiếng Anh là gì?entə'teinmənt/* danh từ- sự tiếp đãi tiếng Anh là gì? sự chiêu đãi tiếng Anh là gì? buổi chiêu đãi- sự giải trí tiếng Anh là gì? sự tiêu khiển tiếng Anh là gì? sự vui chơi tiếng Anh là gì? cuộc biểu diễn văn nghệ- sự nuôi dưỡng tiếng Anh là gì? sự ấp ủ (ảo tưởng tiếng Anh là gì? hy vọng tiếng Anh là gì? nghi ngờ tiếng Anh là gì? quan điểm...)- sự hoan nghênh tiếng Anh là gì? sự tán thành (ý kiến tiếng Anh là gì? đề nghị...)!entertainment allowances- phụ cấp tiếp khách!entertainment tax- thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
Từ khóa » Entertainment Là Loại Từ Gì
-
Entertainment - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Entertainment - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Entertainment Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Entertaining Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Entertainment, Từ Entertainment Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
ENTERTAINMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "entertainment" - Là Gì?
-
Entertaining Là Gì, Nghĩa Của Từ Entertaining | Từ điển Anh - Việt
-
Entertainment Là Gì - Nghĩa Của Từ : Entertaining
-
Entertainment Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây - Gauday
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Cách Giải Trí – Entertainment - Leerit
-
Entertainment/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Entertainment Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden