Ý Nghĩa Của Entertainment Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
entertainment
Các từ thường được sử dụng cùng với entertainment.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
branded entertainmentThe agency represents creative and technical talent in the fields of motion picture, television, books, music, live performance, branded entertainment, and new media. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. digital entertainmentThis aspect of the collection enhances its historical value as a snapshot of the state of the digital entertainment industry's early days. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. entertainment centreTherefore, a typical family entertainment centre would become a centre almost exclusively for adults. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với entertainmentTừ khóa » Entertainment Là Loại Từ Gì
-
Entertainment - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Entertainment - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Entertaining Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Entertainment, Từ Entertainment Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
ENTERTAINMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Entertainment Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "entertainment" - Là Gì?
-
Entertaining Là Gì, Nghĩa Của Từ Entertaining | Từ điển Anh - Việt
-
Entertainment Là Gì - Nghĩa Của Từ : Entertaining
-
Entertainment Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây - Gauday
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Cách Giải Trí – Entertainment - Leerit
-
Entertainment/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Entertainment Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden