Entertainment - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛn.tɜː.ˈteɪn.mənt/
Danh từ
[sửa]entertainment /ˌɛn.tɜː.ˈteɪn.mənt/
- Sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi.
- Sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ.
- Sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm... ).
- Sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị... ).
Thành ngữ
[sửa]- entertainment allowances: Phụ cấp tiếp khách.
- entertainment tax: Thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ.
Tham khảo
[sửa]- "entertainment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Entertainment Là Loại Từ Gì
-
Nghĩa Của Từ Entertainment - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Entertainment Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Entertaining Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Entertainment, Từ Entertainment Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
ENTERTAINMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Entertainment Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "entertainment" - Là Gì?
-
Entertaining Là Gì, Nghĩa Của Từ Entertaining | Từ điển Anh - Việt
-
Entertainment Là Gì - Nghĩa Của Từ : Entertaining
-
Entertainment Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây - Gauday
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Cách Giải Trí – Entertainment - Leerit
-
Entertainment/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Entertainment Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden