Từ điển Anh Việt "entertainment" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
entertainment
Từ điển Collocation
entertainment noun
ADJ. lavish | pure Soaps like ‘Neighbours’ are pure entertainment and there is nothing wrong with that. | free | live | evening, nightly The hotel has a varied programme of nightly entertainment. | mass, popular Cinema is a medium of mass entertainment. | family, light, musical Vote for your top light entertainment show. | home, public, street
VERB + ENTERTAINMENT lay on, offer, provide, put on They laid on lavish entertainment for their guests.
ENTERTAINMENT + NOUN business, industry, world | centre, venue | programme | value The films were bought chiefly for their entertainment value.
PREP. for sb's ~ Ladies and gentlemen, for your entertainment, we present Magic Man.
PHRASES a form of entertainment, a place of entertainment places of entertainment such as cinemas
Từ điển WordNet
- an activity that is diverting and that holds the attention; amusement
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
entertainmentssyn.: amusementTừ khóa » Entertainment Là Loại Từ Gì
-
Entertainment - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Entertainment - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Entertainment Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Entertaining Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Entertainment, Từ Entertainment Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
ENTERTAINMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Entertainment Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Entertaining Là Gì, Nghĩa Của Từ Entertaining | Từ điển Anh - Việt
-
Entertainment Là Gì - Nghĩa Của Từ : Entertaining
-
Entertainment Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây - Gauday
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Cách Giải Trí – Entertainment - Leerit
-
Entertainment/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Entertainment Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden