Nghĩa Của Từ Entertainment - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/entə'teinm(ə)nt/
Thông dụng
Danh từ
Sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi
Sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ
Sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)
Sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)
Cấu trúc từ
entertainment allowances
phụ cấp tiếp kháchentertainment tax
thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệChuyên ngành
Xây dựng
sự tiêu khiển
Kỹ thuật chung
sự giải trí
Kinh tế
giải trí
travel & entertainment (t&e) card thẻ du lịch và giải trí travel and entertainment card thẻ du hành và giải trí travel and entertainment credit card thẻ tín dụng du lịch và giải trísự chiêu đãi
thết đãi
tiêu khiển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
ball * , bash * , big time * , blast * , blow out * , celebration , cheer , clambake , delight , dissipation , distraction , diversion , divertissement , enjoyment , feast , frolic , fun , fun and games , gaiety , game , good time , grins , high time * , laughs , leisure activity , lots of laughs , merriment , merrymaking , party , pastime , picnic , play , recreation , regalement , relaxation , relief , revelry , satisfaction , shindig * , sport , spree , surprise , treat , wingding , amusement , banquet , collation , concert , extravaganza , fair , festivity , function , gala , hobby , junket , opera , performance , pleasure , reception , revue , showTừ trái nghĩa
noun
chore , drudgery , labor , task , work Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Entertainment »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Admin, DTN, ngoc hung, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Entertainment Là Loại Từ Gì
-
Entertainment - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Entertainment Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Entertaining Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Entertainment, Từ Entertainment Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
ENTERTAINMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Entertainment Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "entertainment" - Là Gì?
-
Entertaining Là Gì, Nghĩa Của Từ Entertaining | Từ điển Anh - Việt
-
Entertainment Là Gì - Nghĩa Của Từ : Entertaining
-
Entertainment Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây - Gauday
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Cách Giải Trí – Entertainment - Leerit
-
Entertainment/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Entertainment Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden