enthuse - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › enthuse
Xem chi tiết »
Tính từ của ENTHUSE trong từ điển Anh Việt. enthusiastic (Tính từ). /ɪnˌθuːziˈæstɪk/. hăng hái, nhiệt tình; say mê. Có thể bạn quan tâm.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Các ví dụ của enthuse. enthuse. He spoke early in his remarks about enthusing industry. Từ. Hansard archive.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Such people are really enthused by the new initiatives, rather than dampening them down. Từ. Hansard archive.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; enthuse. * nội động từ (thông tục) - tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình - chan chứa tình cảm * ngoại động từ - làm cho ...
Xem chi tiết »
Enthuse là gì: / in´θju:z /, Động từ: tán tụng, tán dương, hình thái từ:, they haven't stopped enthusing about their enormous fortune, họ không ngớt lời tán ...
Xem chi tiết »
enthuse. enthuse /in'θju:z/. nội động từ (thông tục). tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình. chan chứa tình cảm. ngoại động từ. làm cho nhiệt tình, ...
Xem chi tiết »
enthuse = enthuse động từ tán tụng, tán dương they haven't stopped enthusing about their enormous fortune họ không ... làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ enthuse bằng Tiếng Việt. @enthuse /in'θju:z/ * nội động từ (thông tục) - tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình - chan chứa tình cảm * ngoại động từ
Xem chi tiết »
Từ enthuse trong Tiếng Anh có các nghĩa là chan chứa tình cảm, làm cho hăng hái, làm cho nhiệt tình. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên ...
Xem chi tiết »
Nội Động từ (thông tục). (+ about/over sth/sb) tán dương; trầm trồ. Ngoại Động từ. làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái ...
Xem chi tiết »
+ ngoại động từ. làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enthuse". Những từ phát âm/đánh vần giống như "enthuse":
Xem chi tiết »
enthuse /in'θju:z/ * nội động từ (thông tục) - tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình - chan chứa tình cảm * ngoại động từ - làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enthuse. ... enthuse. /in'θju:z/. * nội động từ (thông tục) ... ngoại động từ. làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ enthuse - enthuse là gì ... từ làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Enthuse Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề enthuse tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu