Từ điển Anh Việt "enthuse" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"enthuse" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm enthuse
enthuse /in'θju:z/- nội động từ (thông tục)
- tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình
- chan chứa tình cảm
- ngoại động từ
- làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): enthusiasm, enthusiast, unenthusiastically, enthuse, enthusiastic, unenthusiastic, enthusiastically
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh enthuse
Từ điển WordNet
- cause to feel enthusiasm
- utter with enthusiasm
v.
Từ khóa » Enthuse Tính Từ
-
Enthuse - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tính Từ Của ENTHUSE Trong Từ điển Anh Việt
-
Enthuse | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
ENTHUSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Enthuse | Vietnamese Translation
-
Enthuse Là Gì, Nghĩa Của Từ Enthuse | Từ điển Anh - Việt
-
Tra Từ Enthuse - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
'enthuse' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Enthuse Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Enthuse Là Gì
-
Enthuse
-
Enthuse Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Enthuse Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Enthuse - Ebook Y Học - Y Khoa