Enthuse Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ enthuse tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm enthuse tiếng Anh enthuse (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ enthuse

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

enthuse tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enthuse trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enthuse tiếng Anh nghĩa là gì.

enthuse /in'θju:z/* nội động từ (thông tục)- tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình- chan chứa tình cảm* ngoại động từ- làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái

Thuật ngữ liên quan tới enthuse

  • ill-feeling tiếng Anh là gì?
  • D-type constant tiếng Anh là gì?
  • distortionless tiếng Anh là gì?
  • alternate routing tiếng Anh là gì?
  • leechlike tiếng Anh là gì?
  • ryegrass tiếng Anh là gì?
  • issuances tiếng Anh là gì?
  • dwindles tiếng Anh là gì?
  • la tiếng Anh là gì?
  • exegetical tiếng Anh là gì?
  • peregrinations tiếng Anh là gì?
  • clover tiếng Anh là gì?
  • hummus tiếng Anh là gì?
  • distracting tiếng Anh là gì?
  • furiously tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enthuse trong tiếng Anh

enthuse có nghĩa là: enthuse /in'θju:z/* nội động từ (thông tục)- tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình- chan chứa tình cảm* ngoại động từ- làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái

Đây là cách dùng enthuse tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enthuse tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

enthuse /in'θju:z/* nội động từ (thông tục)- tỏ ra hăng hái tiếng Anh là gì? đầy nhiệt tình- chan chứa tình cảm* ngoại động từ- làm cho nhiệt tình tiếng Anh là gì? làm cho hăng hái

Từ khóa » Enthuse Tính Từ