Enthuse - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa enthuse

Nghĩa của từ enthuse - enthuse là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Nội Động từ (thông tục) (+ about/over sth/sb) tán dương; trầm trồ Ngoại Động từ làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

enthrallingly enthrallment enthralment enthrone enthronement enthronization enthronize enthuse enthusiasm enthusiast enthusiastic enthusiastically enthymeme entr'acte entrails entrain entrainer entrammel entrance entrance fee

Từ khóa » Enthuse Tính Từ