enthusiasm - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › enthusiasm
Xem chi tiết »
7 ngày trước · His enthusiasm for his subject produces some excessive stylistic flourishes, dramatic metaphors, rhetorical questions. Từ Cambridge English ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · enthusiasm ý nghĩa, định nghĩa, enthusiasm là gì: 1. a feeling of ... (Định nghĩa của enthusiasm từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt: Danh Từ của ENTHUSIASTIC là gì? Danh Từ của enthusiastic là enthusiasm.
Xem chi tiết »
/ɛnˈθuziˌæzəm/. Thông dụng. Danh từ. Sự hăng hái, sự nhiệt tình. Chuyên ngành. Kỹ thuật chung. nhiệt tình. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun.
Xem chi tiết »
enthusiasm {danh từ} · bầu nhiệt huyết · sự hăng hái · sự nhiệt tình · hứng khởi · sự háo hức · nhiệt huyết · nhiệt tâm ...
Xem chi tiết »
Enthusiasm là gì: / ɛnˈθuziˌæzəm /, Danh từ: sự hăng hái, sự nhiệt tình, Kỹ thuật chung: nhiệt tình, Từ đồng nghĩa: noun, activity , ardency...
Xem chi tiết »
enthusiasm /in'θju:ziæzm/. danh từ. sự hăng hái, sự nhiệt tình. nhiệt tình. Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): enthusiasm, enthusiast, ...
Xem chi tiết »
danh từ sự hăng hái, sự nhiệt tình. ▽ Từ liên quan / Related words. Từ đồng nghĩa / Synonyms: exuberance ebullience. Related search result for "enthusiasm".
Xem chi tiết »
'enthusiasm' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ... English, Vietnamese. enthusiasm. * danh từ - sự hăng hái, sự nhiệt tình ...
Xem chi tiết »
Trạng từ; Động từ; Danh từ enthusiasm đi với các từ nào? Các từ liên quan với Enthusiastic; Từ đồng nghĩa; Từ trái nghĩa; Video liên quan.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của enthusiasm. ... Nghĩa là gì: enthusiasm enthusiasm /in'θju:ziæzm/. danh từ. sự hăng hái, sự nhiệt tình ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của enthusiasm trong tiếng Anh. enthusiasm có nghĩa là: enthusiasm /in'θju:ziæzm/* danh từ- sự hăng hái, sự nhiệt tình.
Xem chi tiết »
Danh từ enthusiasm đi với các từ nào? Các từ liên quan với Enthusiastic. Từ đồng nghĩa. adjective. Từ trái nghĩa.
Xem chi tiết »
"enthusiasm" Meaning. enthusiasm. /ɪnˈθuːziæzəm/. Danh từ ... /kiːn/. Tính từ. avid. /ˈævɪd/. Tính từ. morale. /məˈræl/. Danh từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Enthusiasm Danh Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề enthusiasm danh từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu