Trái Nghĩa Của Enthusiasm - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự hăng hái, sự nhiệt tình
Danh từ
apathy calm calmness coolness disinterest inactivity indifference laziness lethargy peace depression dislike dullness frigidity hate hatred lifelessness sadness unhappiness aloofness coldness doubt pessimism wearinessĐồng nghĩa của enthusiasm
enthusiasm Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của enthroned Trái nghĩa của enthronement Trái nghĩa của enthuse Trái nghĩa của enthuse about Trái nghĩa của enthused Trái nghĩa của enthusiasm; incitement Trái nghĩa của enthusiast Trái nghĩa của enthusiastic Trái nghĩa của enthusiastic about Trái nghĩa của enthusiastically Trái nghĩa của enthymeme An enthusiasm antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with enthusiasm, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của enthusiasmHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Enthusiasm Danh Từ
-
Enthusiasm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Enthusiasm | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Enthusiasm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Danh Từ Của ENTHUSIASTIC Trong Từ điển Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Enthusiasm - Từ điển Anh - Việt
-
ENTHUSIASM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Enthusiasm Là Gì, Nghĩa Của Từ Enthusiasm | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "enthusiasm" - Là Gì?
-
Tra Từ Enthusiasm - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Enthusiasm | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Enthusiasm Danh Từ Là Gì
-
Enthusiasm Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Enthusiastic Là Gì? Enthusiastic đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Enthusiasm (【Danh Từ】) Meaning, Usage, And Readings - Engoo.