Enthusiasm Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ enthusiasm tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | enthusiasm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ enthusiasmBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
enthusiasm tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enthusiasm trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enthusiasm tiếng Anh nghĩa là gì.
enthusiasm /in'θju:ziæzm/* danh từ- sự hăng hái, sự nhiệt tình
Thuật ngữ liên quan tới enthusiasm
- deontic tiếng Anh là gì?
- insurant tiếng Anh là gì?
- crispness tiếng Anh là gì?
- immortalizes tiếng Anh là gì?
- blobbed tiếng Anh là gì?
- federative tiếng Anh là gì?
- joinings tiếng Anh là gì?
- accusing tiếng Anh là gì?
- cavernicolous tiếng Anh là gì?
- snowman tiếng Anh là gì?
- mourning-band tiếng Anh là gì?
- placemen tiếng Anh là gì?
- tatterdemalion tiếng Anh là gì?
- imperatorial tiếng Anh là gì?
- reverberatory tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của enthusiasm trong tiếng Anh
enthusiasm có nghĩa là: enthusiasm /in'θju:ziæzm/* danh từ- sự hăng hái, sự nhiệt tình
Đây là cách dùng enthusiasm tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enthusiasm tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
enthusiasm /in'θju:ziæzm/* danh từ- sự hăng hái tiếng Anh là gì? sự nhiệt tình
Từ khóa » Enthusiasm Danh Từ
-
Enthusiasm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Enthusiasm | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Enthusiasm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Danh Từ Của ENTHUSIASTIC Trong Từ điển Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Enthusiasm - Từ điển Anh - Việt
-
ENTHUSIASM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Enthusiasm Là Gì, Nghĩa Của Từ Enthusiasm | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "enthusiasm" - Là Gì?
-
Tra Từ Enthusiasm - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Enthusiasm | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Enthusiasm Danh Từ Là Gì
-
Trái Nghĩa Của Enthusiasm - Idioms Proverbs
-
Enthusiastic Là Gì? Enthusiastic đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Enthusiasm (【Danh Từ】) Meaning, Usage, And Readings - Engoo.