Nghĩa Của Từ Enthusiasm - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ɛnˈθuziˌæzəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hăng hái, sự nhiệt tình

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhiệt tình

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    activity , ardency , ardor , avidity , conviction , craze , dash , devotion , eagerness , earnestness , ecstasy , Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Enthusiasm »

    tác giả

    Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Enthusiasm Danh Từ