Enthusiasm | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
enthusiasm
noun /inˈθjuːziӕzəm/ Add to word list Add to word list ● strong or passionate interest sự nhiệt tình He has a great enthusiasm for travelling He did not show any enthusiasm for our new plans.Xem thêm
enthusiast enthusiastic enthusiastically(Bản dịch của enthusiasm từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của enthusiasm
enthusiasm But their enthusiasm was swiftly deflated by immediate problems with the carriers who had been arranged for them. Từ Cambridge English Corpus Enthusiasm, however, can be 'overdone', as one respondent told me who, with his friends, used to laugh at the teacher who was 'trying too hard'! Từ Cambridge English Corpus His enthusiasm for his subject produces some excessive stylistic flourishes, dramatic metaphors, rhetorical questions. Từ Cambridge English Corpus This request, with its hint of trouble, is often enough to give the minister pause on any individual enthusiasm he may have entertained. Từ Cambridge English Corpus Such oft-repeated statements, however, do not dampen her enthusiasm for robotics as a means to understand biological form and function. Từ Cambridge English Corpus The same was true of patients with herniated disks, whose enthusiasm for back surgery was reduced after watching an interactive video (18). Từ Cambridge English Corpus Such uncertainties notwithstanding, most ministers and critics of enthusiasm in that period adhered to a corpuscular account of individual and collective imagination. Từ Cambridge English Corpus The study is written with great enthusiasm and appreciation for the didactic methods of the treatise. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2Bản dịch của enthusiasm
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 巨大興趣, 熱情, 熱忱… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 巨大兴趣, 热情, 热忱… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha entusiasmo, entusiasmo [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha entusiasmo, entusiasmo [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý उत्साह, आस्था- एखाद्या विषयात किंवा कृतीमध्ये खूप रस असणे आणि त्यात भाग घेण्याची इच्छा असणे.… Xem thêm 熱意, 熱狂(ねっきょう)… Xem thêm coşku, heyecan, heves… Xem thêm enthousiasme [masculine], enthousiasme… Xem thêm entusiasme… Xem thêm enthousiasme… Xem thêm ஒரு குறிப்பிட்ட பொருள் அல்லது செயல்பாட்டில் ஆற்றல்மிக்க ஆர்வத்தின் உணர்வு மற்றும் அதில் ஈடுபட வேண்டும் என்ற ஆர்வம்… Xem thêm उत्साह… Xem thêm ઉત્સાહ, ઉત્તેજના (કોઈ ચોક્કસ વિષય અથવા પ્રવૃત્તિમાં અથવા પ્રવૃત્તિ માટે)… Xem thêm entusiasme, begejstring… Xem thêm entusiasm… Xem thêm semangat… Xem thêm die Begeisterung… Xem thêm entusiasme [masculine], begeistring [masculine], begeistring… Xem thêm جوش, ولولہ, جوش و خروش… Xem thêm ентузіазм, захоплення… Xem thêm энтузиазм… Xem thêm అత్యుత్సాహం… Xem thêm حَماس… Xem thêm উদ্দীপনা, একটি নির্দিষ্ট বিষয় বা কার্যকলাপে উদ্যমী এবং এতে জড়িত হওয়ার আগ্রহ… Xem thêm nadšení… Xem thêm semangat… Xem thêm ความกระตือรือร้น… Xem thêm entuzjazm… Xem thêm 열정… Xem thêm entusiasmo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của enthusiasm là gì? Xem định nghĩa của enthusiasm trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
enthralment enthrone enthronement enthuse enthusiasm enthusiast enthusiastic enthusiastically entice {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
by the seat of your pants
If you do something by the seat of your pants, you do it using only your own experience and trusting your own judgment.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
In real life or the virtual world: ways of being present
December 04, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add enthusiasm to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm enthusiasm vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Enthusiasm Danh Từ
-
Enthusiasm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Enthusiasm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Danh Từ Của ENTHUSIASTIC Trong Từ điển Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Enthusiasm - Từ điển Anh - Việt
-
ENTHUSIASM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Enthusiasm Là Gì, Nghĩa Của Từ Enthusiasm | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "enthusiasm" - Là Gì?
-
Tra Từ Enthusiasm - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Enthusiasm | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Enthusiasm Danh Từ Là Gì
-
Trái Nghĩa Của Enthusiasm - Idioms Proverbs
-
Enthusiasm Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Enthusiastic Là Gì? Enthusiastic đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Enthusiasm (【Danh Từ】) Meaning, Usage, And Readings - Engoo.