EQUAL RIGHTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
EQUAL RIGHTS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['iːkwəl raits]equal rights
['iːkwəl raits] quyền bình đẳng
equal rightsequalityequal accessequal rightsquyền ngang nhau
equal rightsquyền tương đương
equivalent rightequivalent permissionsequal rights
{-}
Phong cách/chủ đề:
Đây là những quyền bình đẳng.Equal Rights is a 1977 album by Peter Tosh.
Equal Rights là một album của Peter Tosh.On the internet, by contrast, everybody has equal rights.
Ngược lại, trên mạng ai cũng có quyền như nhau.Equal rights in what sphere of activity?
Bình đẳng về quyền thể hiện ở những điểm nào?Although legislation offers equal rights to inheritance for.
Mặc dù pháp luật quy định bình đẳng về quyền thừa kế cho. Mọi người cũng dịch haveequalrights
equalrightsforwomen
equalrightsamendment
The Equal Rights Amendment was not passed.
The Equal Rights Amendment không được thông qua.The clients are equal and have equal rights.
Khách hàng đều bình đẳng và có quyền bình đẳng như nhau.It assigns equal rights to both parents.
Cha cho các quyền bình đẳng liên quan đến cha mẹ.Recently, a loophole was fixed in the Equal Rights Act.
Gần đây,một lỗ hổng đã được sửa trong Đạo luật về quyền bình đẳng.The Equal Rights Amendment failed to pass.
The Equal Rights Amendment không được thông qua.CC1 is managed by R1 and R2 who have equal rights over C1.
CC1 được quản lý bởi R1 và R2, 2 tổ chức này có quyền ngang nhau đối với C1.The Equal Rights Amendment has been passed.
The Equal Rights Amendment không được thông qua.Churches and other religious organizations shall have equal rights.
Các nhà thờ vàcác tổ chức tôn giáo khác có quyền bình đẳng nhưnhau.Equal Rights is the second studio album by Peter Tosh.
Equal Rights là một album của Peter Tosh.Always create, learn and collaborate equal rights and responsibilities.
Luôn sáng tạo, học hỏi và cộng tác bình đẳng quyền lợi và trách nhiệm.The Equal Rights Amendment still has not passed.
The Equal Rights Amendment không được thông qua.In 1998, the Knesset passed the Equal Rights for People with Disabilities Law.
Năm 1998, Israel thông qua Luật về Quyền bình đẳng cho người khuyết tật.The performance was broadcast onYouTube to raise money for the American Foundation for Equal Rights.
Vở kịch sẽ được đăng tảilên YouTube để quyên góp tiền cho American Foundation for Equal Rights.Israel enacted an Equal Rights for People with Disabilities Law in 1998.
Năm 1998, Israel thông qua Luật về Quyền bình đẳng cho người khuyết tật.The Islamic system of views on the family establishes equal rights for husband, wife, children, and relatives.
Hệ thống gia đình trong Islam làm cân bằng các quyền của chồng, vợ, con cái và người thân.Each node has equal rights and has a say in the adjustment of ICX transaction fees.
Mỗi node đều có quyền tương đương và có khả năng đưa ra những nhận xét về việc điều chỉnh phí giao dịch ICX.For nearly 40 years,Texas fathers have relied on the Fathers for Equal Rights program to learn more about their rights..
Trong gần thập niên 40, những người cha ở Texas đãdựa vào chương trình Father for Equal Rights để tìm hiểu thêm về quyền của họ.Women demand equal rights in Seneca Falls, NY and New Zealand becomes the first country to give them the vote.
Phụ nữ đòi bình quyền tại Seneca Falls, New York, và Tân Tây Lan là quốc gia đầu tiên cấp quyền sử dụng lá phiếu bầu cử.In Texas,the movement was previously known as Texas Fathers for Equal Rights(TFER) but today is simply known as Fathers for Equal Rights.
Ở Texas,phong trào này trước đây được gọi là Texas Fathers for Equal Rights( TFER), nhưng hôm nay chỉ đơn giản được gọi là Father for Equal Rights.Equal rights activists have said that this procedure is intrusive and in fundamental contrast with the basic rights of intersex people.
Các nhà hoạt động vì quyền bình đẳng đã nói rằng thủ tục này là xâm phạm và trái ngược với các quyền cơ bản của người liên giới tính.The law guarantees women equal rights to those of men in all spheres.
Luật pháp đảm bảo phụ nữ có quyền bình đẳng như nam giới trong tất cả mọi lĩnh vực.While everyone appears to have equal rights and equal opportunities, social pressures and taboos keep everyone in line.
Trong khi mọi người dường như có quyền bình đẳng và cơ hội như nhau, áp lực xã hội và những điều cấm kỵ khiến mọi người phải xếp hàng.Females were given an adequate,equal education and women had equal rights in employment, precipitating improving lives for women and families.
Phụ nữ được bình đẳng, giáo dục tươngđương, và phụ nữ cũng có quyền tương đương trong lao động, thúc đẩy cải thiện đời sống cho phụ nữ và các gia đình.Israel legislated the Equal Rights for Persons with Disabilities Law in 1998.
Năm 1998, Israel thông qua Luật về Quyền bình đẳng cho người khuyết tật.People who were against male- female equal rights and women liberation usually took those new girls as examples.
Những ý kiến phản đối nam nữ bình quyền và giải phóng phụ nữ thường lấy họ làm ví dụ.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 589, Thời gian: 0.0464 ![]()
![]()
![]()

Tiếng anh-Tiếng việt
equal rights English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Equal rights trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
have equal rightscó quyền bình đẳngequal rights for womenquyền bình đẳng cho phụ nữequal rights amendmentequal rights amendmentEqual rights trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - igualdad de derechos
- Người pháp - égalité des droits
- Người đan mạch - lige rettigheder
- Tiếng đức - gleiche rechte
- Thụy điển - lika rättigheter
- Na uy - like rettigheter
- Hà lan - gelijke rechten
- Hàn quốc - 동등한 권리 를
- Tiếng nhật - 平等権
- Kazakhstan - тең құқық
- Người hy lạp - ίσα δικαιώματα
- Người serbian - једнака права
- Tiếng slovak - rovnaké práva
- Người ăn chay trường - равни права
- Urdu - مساوی حقوق
- Tiếng rumani - drepturi egale
- Marathi - समान अधिकार
- Thổ nhĩ kỳ - eşit haklar
- Tiếng hindi - समान अधिकार
- Đánh bóng - równe prawa
- Bồ đào nha - igualdade de direitos
- Người ý - parità di diritti
- Tiếng phần lan - yhtäläiset oikeudet
- Tiếng croatia - jednaka prava
- Séc - rovná práva
- Tiếng nga - равные права
- Tiếng mã lai - hak yang sama
- Thái - สิทธิเท่าเทียมกัน
Từng chữ dịch
equalbình đẳngbằng nhautương đươngngang bằngequaldanh từequalrightsdanh từquyềnrightsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Equal Right đi Với Giới Từ Gì
-
Equal đi Với Giới Từ Gì? Equal To, In, Of Hay With?
-
EQUAL RIGHTS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'equal Rights|equal Right' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Equal Đi Với Giới Từ Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equal" | HiNative
-
Equal Right Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
All Rights Reserved Là Gì Chú Thích Equal Rights Là Gì - Bình Dương
-
Equal Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
[PDF] Ủy Ban Nhân Quyền Úc - Australian Human Rights Commission
-
Equal đi Với Giới Từ Gì? Equal To, In, Of Hay With?
-
Hướng Dẫn Cách Viết Bài Luận Tiếng Anh Về Bình đẳng Giới
-
Equal đi Với Giới Từ Gì - Nhà Cái AZ
-
Nghĩa Của Từ Right - Từ điển Anh - Việt