Equalization - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa equalization

Nghĩa của từ equalization - equalization là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau (thể dục,thể thao) sự gỡ hoà

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

equal sized equal spaced equalisation equalise equalitarian equalitarianism equality equalization equalize equalizer equally equanimity equanimous equate equation equation division equational equational division equationally equator

Từ khóa » Equalizer Dịch Nghĩa