7 ngày trước · equalizer ý nghĩa, định nghĩa, equalizer là gì: 1. something that makes things or people equal: 2. the point in a game or competition that ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; equalizer. * danh từ - người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau - (kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "EQUALIZER" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho ... có nghĩa là nó là một loại eBike Battery Equalizer Booster.
Xem chi tiết »
One who makes equal; a balancer. +15 định nghĩa. bản dịch equalizer. Thêm ...
Xem chi tiết »
Equalizer - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. ... equalizer - a thing that has an equalizing effect.
Xem chi tiết »
equalizer trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng equalizer (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
equalizer/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng equalizer/ (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ equalizer trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Mục đích sử dụng chủ yếu giải quyết nhanh về tần số, có thể thấy trên các dàn Ampli, trên guitar thùng. Fixed Equalizer. Graphic Equalizer: Là ...
Xem chi tiết »
equalizer Định nghĩa , equalizer dịch , equalizer giải thích , là gì equalizer, Giải thích:@equalizer /'i:kwəlaizə/ * danh từ - người làm cho bằng nha.
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2018 · EQ là viết tắt của Equalizer, Equalization phiên dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “sự cân bằng”, nhưng mà cân bằng cái gì?
Xem chi tiết »
equalizer = equalizer danh từ người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau (kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng (Tech) bộ quân bằng /'i:kwəlaizə/ danh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ equalization - equalization là gì. Dịch ... Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2020 · Equalizer có tên viết tắt là EQ, dịch theo nghĩa tiếng Việt có nghĩa là “ sự cân bằng tần số” . Mà tần số là số lần lặp lại của cùng một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Equalizer Dịch Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề equalizer dịch nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu